PHÒNG HỌC in English translation

classroom
lớp học
phòng học
study room
phòng học
phòng nghiên cứu
classrooms
lớp học
phòng học
class rooms
phòng học
lớp phòng
school rooms
phòng học
schoolroom
lớp học
phòng học
trường
study hall
phòng học
nghiên cứu hall
lecture rooms
phòng giảng
phòng diễn thuyết
academic office
phòng học
study rooms
phòng học
phòng nghiên cứu
class room
phòng học
lớp phòng
school room
phòng học

Examples of using Phòng học in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cửa phòng học có mở được không?
Is the classroom door open?
Phòng học. Đúng rồi.
Right. The study room.
Cô ấy đã sống trong phòng học và không hề về nhà.
She lived in the study room and never went home.
Tới phòng học.
To the study room.
Đây là phòng học của chúng ta.
So this is our homeroom.
Phòng học. Đúng rồi.
The study room. Right.
Tôi và Em Trai Ngốc và Đổi Phòng Học.
Me and My Stupid Brother and a Switch of Classrooms.
Diện tích trung bình của mỗi phòng học là 80 m2.
The generous size of the classrooms will be in average of 80 m2.
Cô đảo mắt nhìn quanh phòng học lần chót.
She looked around the schoolroom for the last time.
Với kính pha lê nghệ thuật trên bệ, phòng học trở nên thẩm mỹ hơn.
With artistic crystal glass on the pedestal, the study room becomes more aesthetic.
Có một điểm đặc biệt đó là đây không phải phòng học.
I want to point out an important fact: this was not a classroom.
Cô đang ở trong một phòng học.
You see, you're in a schoolroom.
Những gì bạn đã đạt được ngoài phòng học.
What you have done outside of the classroom.
Hắc hắc. Đi vào phòng học.
Dark, and come into the schoolroom.
Đặc biệt là trong phòng học.
Especially in the school room.
Tôi ra khỏi nhà vệ sinh và trở về phòng học ở tầng bốn.
I left the bathroom and returned to the classroom on the fourth floor.
Học tập không chỉ là ngồi một chỗ trong phòng học.
Training isn't just sitting in a classroom.
Học tập không chỉ là ngồi một chỗ trong phòng học.
Learning's not just about sitting in a classroom.
Tay trong tay cùng nhau bước xuống phòng học.
Hand in hand, to the schoolroom.
Học tập không chỉ là ngồi một chỗ trong phòng học.
Learning isn't just about sitting in a classroom.
Results: 600, Time: 0.0481

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English