PHỤ THUỘC RẤT LỚN in English translation

depends greatly
phụ thuộc rất nhiều
phụ thuộc rất lớn
depends heavily
phụ thuộc rất nhiều vào
phụ thuộc rất lớn vào
phụ thuộc lớn vào
phụ thuộc nặng nề
be largely dependent
depend greatly
phụ thuộc rất nhiều
phụ thuộc rất lớn

Examples of using Phụ thuộc rất lớn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
nhưng điều này phụ thuộc rất lớn vào cá nhân.
disrupted sleep- but this depends greatly on the individual.
Tuy nhiên, các bạn nên lưu ý rằng việc visa được cấp dễ dàng hay không sẽ phụ thuộc rất lớn vào trường mà bạn sẽ theo học.
However, you should be aware that whether or not a visa is granted is easy will depend greatly on the school you will attend.
lượng mưa ở Bhutan phụ thuộc rất lớn vào độ cao.
precipitation in Bhutan depends greatly on the altitude.
kết quả học nghề như thế nào phụ thuộc rất lớn vào thái độ của người học.
which course, the time and result of vocational training depends greatly on the attitude of the learner.
Các thành viên trong nhóm cần phải tương tác; hợp tác hiệu quả phụ thuộc rất lớn vào chất lượng của các tương tác đó.
Team members need to interact; effective teaming depends greatly on the quality of those interactions.
Hiệu quả của bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào đều phụ thuộc rất lớn vào cách sử dụng nó.
The effectiveness of any skincare product depends greatly on its use.
Sự khủng khiếp của nó phụ thuộc rất lớn vào nơi bạn đang đứng trong trận động đất.
The answer to this question greatly depends on where you are at the moment of an earthquake.
Mức độ hiệu quả của việc điều trị phụ thuộc rất lớn vào độ chính xác của chẩn đoán.
Efficacy of a treatment heavily depends on the accuracy of diagnosis.
năng suất làm việc phụ thuộc rất lớn vào việc liên kết những suy nghĩ, từ ngữ và hành động của các nhân viên.
workplace happiness and productivity are largely dependent on connecting the thoughts, words, and actions of employees.
Ví dụ, các chiến dịch của Mỹ tại châu Á phụ thuộc rất lớn vào liên minh với Hàn Quốc,
For example, U.S. operations in Asia are heavily dependent on alliances with South Korea,
Việc lựa chọn khối lượng bài tập phụ thuộc rất lớn vào thể lực cũng như tình trạng sức khỏe của bạn.
Choosing the amount of exercise depends very much on your fitness as well as your health condition.
đến nông nghiệp và thực phẩm- phụ thuộc rất lớn vào khoa học.
system-particularly in areas related to food and agriculture-is heavily dependent on science.
Thật vậy, sự thành công của các thành phố phụ thuộc rất lớn vào khả năng của từng công dân,
Indeed, the success of cities depends greatly on the ability of individual citizens, groups of citizens
Thật vậy, sự thành công của các đô thị thông minh phụ thuộc rất lớn vào khả năng của từng công dân,
Indeed, the success of cities depends greatly on the ability of individual citizens, groups of citizens and even corporate actors
Về phần này, có một lĩnh vực khác của AI- Xử Lí Ngôn Ngữ Tự Nhiên( NLP)- vừa trở thành một nguồn cảm hứng vĩ đại cho những phát minh trong những năm gần đây, và nó cũng phụ thuộc rất lớn vào Machine Learning.
To this end, another field of AI, Natural Language Processing(NLP) is fast becoming a source of immensely exhilarating innovation in recent years, and one which is heavily dependent on ML.
Iran đều phụ thuộc rất lớn vào dầu mỏ, nhưng Iran cảm thấy áp lực đang giảm khi các lệnh trừng phạt được dỡ bỏ hồi tháng 1 năm nay.
Iranian economies depend heavily on oil, but Iran is seeing the pressure easing as it emerges from years of sanctions.
Sức mạnh tương đối của các liên minh chiến tranh tiềm năng sẽ rất khó tính toán vì sức mạnh của liên minh sẽ phụ thuộc rất lớn vào những thay đổi thất thường của ngoại giao.
The relative strength of potential war coalitions would be hard to calculate because coalition strength would depend heavily on the vagaries of diplomacy.
Khả năng sử dụng biện pháp tự kỷ ám thị của bạn phụ thuộc rất lớn vào khả năng tập trung vào một khát vọng nhất định cho đến khi khát vọng đó biến thành một nỗi ám ảnh cháy bỏng.
Your ability to use the principles of autosuggestion will depend very largely upon your capacity to concentrate upon a given desire until that desire becomes a burning desire.
Khả năng sử dụng biện pháp tự kỷ ám thị của bạn phụ thuộc rất lớn vào khả năng tập trung vào một khát vọng nhất định cho đến khi khát vọng đó biến thành một nỗi ám ảnh cháy bỏng.
Your ability to use the principle of autosuggestion will depend, very largely, upon your capacity to concentrate upon a given desire, until that desire becomes a burning obsession.
Trong khi có nhiều phương pháp điều trị hứa hẹn cho stress thì kiểm soát stress phụ thuộc rất lớn vào sự hợp tác của bệnh nhân để thực hiện những thay đổi cần thiết để có lối sống lành mạnh.
While there are promising treatments for stress, the management of stress is mostly dependent on the willingness of a person to make the changes necessary for a healthy lifestyle.
Results: 55, Time: 0.0341

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English