THUỘC in English translation

part
một phần
phần
bộ phận
một bộ phận
thuộc
phía
tham gia
đoạn
own
riêng
chính
sở hữu
của mình
tự
thuộc
wholly
hoàn toàn
toàn bộ
thuộc
subject
chủ đề
đối tượng
đề tài
vấn đề
chịu
chủ thể
thể
môn
phải chịu
tuân
division
bộ phận
phân chia
sư đoàn
chia rẽ
sự phân chia
phòng
hạng
mảng
thuộc
nhánh
property
tài sản
bất động sản
thuộc tính
sở hữu
đặc tính
tính chất
sở hữu tài sản
BĐS
colonial
thuộc địa
thực dân
possession
sở hữu
chiếm hữu
tài sản
chiếm
thuộc
thuộc quyền sở hữu
giữ
vật
cải
quyền
district
quận
huyện
khu
hạt
khu vực quận
chánh
privately
riêng
tư nhân
riêng tư
cá nhân
thuộc
kín
với tư cách cá nhân
is

Examples of using Thuộc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Năm 1789 thuộc thế kỉ thứ 18.
Was the 18th century.
Tôi thuộc loại đàn ông thứ ba.
I am the third type of man.
Tôi không thuộc thế giới này.
And I am not of this world.
Mình thuộc nhóm thực tế.
I am in the group Real.
Tôi thuộc gia đình hoàng gia.
I am from the royal family.
thuộc về cậu, dù muốn hay không.
It's upon you, whether you want it or not.
Cha ông thuộc tầng lớp samurai.
His father was of the samurai class.
Tôi thuộc thế hệ đàn em.
I am of this generation of men.
Bạn thuộc về Thiên Chúa
You are on God's side
Tôi nghĩ họ thuộc top 5 châu Âu lúc này.
I think they are top 5 in the country right now.
Nó sẽ thuộc về chủ sở hữu mới để bán cổ phiếu.
It will be up to the new owner to sell the stock.
Có lẽ mình không thuộc vào chuyên ngành của bạn.
We may not be experts in your business.
Tôi thuộc về Chúa Cha của tôi.
I am of my father God.
TVXQ thuộc công ty SM Entertainment thành lập vào năm 2003.
TVXQ was formed by SM Entertainment which debuted in 2003.
thuộc về Jacob.
It was to Jacob.
Tôi thuộc nửa thứ hai.
I am in the second half.
Vương quốc sẽ thuộc về CHÚA!”.
And the kingdom will be the LORD's.”.
Tôi thuộc một tuýp người không định trước.
I am someone who doesn't think too far ahead.
Tôi thuộc trong số những người không bao giờ tin vào hạnh phúc.
I am one of those who never believed in the reflux of the right.
Ông thuộc dòng dõi Ireland và Ý.
He was of Irish and Italian descent.
Results: 9179, Time: 0.0495

Top dictionary queries

Vietnamese - English