PHỤC VỤ LẠNH in English translation

Examples of using Phục vụ lạnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Salad này được phục vụ lạnh.
Salad is served cold.
Trứng Deviled thường phục vụ lạnh.
Deviled eggs are usually served cold.
Okroshka luôn luôn được phục vụ lạnh.
Okroshka is always served cold.
( D) Họ được phục vụ lạnh.
They are are served cold.
Nó cũng có thể được phục vụ lạnh.
Can also be served cold.
Okroshka luôn luôn được phục vụ lạnh.
Tiramisu is always served cold.
Nó cũng có thể được phục vụ lạnh.
It also may be served cold.
Nó cũng có thể được phục vụ lạnh.
But it can also be served cold.
Món uống kem này được phục vụ lạnh.
This creamy drink is served cold.
Món này luôn luôn được phục vụ lạnh.
It was always served cold.
Món này luôn luôn được phục vụ lạnh.
This sauce is always served cold.
Alsace Pinot Noir phục vụ lạnh( ánh sáng).
Alsace Pinot Noir served cold(light).
Món uống cũng có thể được phục vụ lạnh.
This drink can be served cold too.
Đặc sản của Marco đã được phục vụ lạnh.
Marco's specialty was revenge served cold.
Đặc sản của Marco đã báo thù được phục vụ lạnh.
Marco's specialty was revenge served cold.
Đặc sản của Marco đã báo oán được phục vụ lạnh.
Marco's specialty was revenge served cold.
Nó cũng có thể được làm lạnhphục vụ lạnh.
Or it may be refrigerated and served cold.
thức uống lúa hạt phục vụ lạnh.
grainy rice drink served cold.
Blockchain Wikipedia là một món ăn phục vụ lạnh tốt nhất[ 1].
Previous Blockchain Wikipedia is a dish best served cold.
Những sợi mì kiều mạch thường được phục vụ lạnh trong mùa hè.
These buckwheat noodles are usually served cold during summer.
Results: 667, Time: 0.0177

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English