Examples of using Phantom of the opera in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Wilson cũng xuất hiện trong các phim truyện như Phantom of the Opera( 2004), Hard Candy( 2005),
Wilson cũng xuất hiện trong các bộ phim nổi bật như Phantom of the Opera( 2004), Little Children( 2006),
Mình cũng thích Phantom of the Opera lắm.
Mình cũng thích Phantom of the Opera lắm.
Mình cũng thích Phantom of the Opera lắm!
Mình cũng thích Phantom of the Opera lắm.
Bạn chưa nghe tôi hát Phantom of the Opera rồi.
Phantom of the Opera là chương trình chạy dài nhất của Broadway.
Phantom of the Opera Giới thiệu về Nổi, rơi, say ngọt.
Phantom of the Opera là chương trình chạy dài nhất của Broadway.
Bản dịch gốc: Ноты Andrew Lloyd Webber- Phantom Of The Opera.
Phantom of the Opera”, vì nó có trong vở nhạc kịch.
Cô ấy dựng vở" Cats" và" Phantom of the Opera.".
Đặt chỗ( tối nay cho vở kịch" Phantom of the Opera").
Cô ấy dựng vở" Cats" và" Phantom of the Opera.".
Các chương trình lưu lớn như Cats, Phantom of the Opera và Mamma Mia!
Tôi đã xem vở diễn Phantom of the Opera với bà và mẹ khi còn rất nhỏ.
Nhưng sự kiện chính của buổi tối là sẽ thấy Phantom of the Opera trên sân khấu Broadway.
Kang Sung Wook là một diễn viên, 35 tuổi, từng học diễn xuất tại Học viện Nghệ thuật Seoul trước khi ra mắt trong vở nhạc kịch Phantom of the Opera năm 2015.
Điểm không trở lại" из мюзикла" The Phantom of the Opera".