PHONG CÁCH in English translation

style
phong cách
kiểu
lối
stylish
phong cách
thời trang
sành điệu
kiểu cách
stylistic
phong cách
văn phong
cách điệu
fashion
thời trang
cách
mốt
lifestyle
lối sống
phong cách sống
cuộc sống
styles
phong cách
kiểu
lối
styling
phong cách
kiểu
lối
styled
phong cách
kiểu
lối
lifestyles
lối sống
phong cách sống
cuộc sống

Examples of using Phong cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phong cách là tất cả.
And style is everything.
Phong cách là tất cả.
And style is all.
Phong cách mà bạn muốn tạo ra cho ngôi nhà ấy là gì?
What is the style that you want to create in your home?
Thiếu phong cách, nhưng anh rất ngạc nhiên.
You missed on style, but I was pleasantly surprised.
Là về phong cách, mùi vị và sự thư thả.
It's about stylishness, flavor, and spacing out.
Một chút phong cách?
Bit of styling?
Thiếu phong cách, nhưng rất bất ngờ.
You missed on style, but I was pleasantly surprised.
Đều là phong cách Bệ hạ thích.
They're in the style that the Emperor prefers.
Phong cách Trung Hoa hơn là Nhật.
The style's more Chinese than Japanese.
Giảm giá 50 sar mã cho phong cách mới, người sử dụng!
SAR50 discount code for Souq new users!
Phong cách của Salvador Dali.
The Lifestyle of Salvador Dali.
Đối với một số phong cách được tái sử dụng trong tài liệu này.
For some of the styles which are reused in this documentation.
Phong cách của nhà hàng mới,
What is the style of your new restaurant,
Top> phong cách.
Top to style.
Nhìn& Phong cách.
Unique look and style.
Bắt đầu từ phong cách.
And it starts with style.
Một quý ông không bao giờ đi ra khỏi phong cách.
A gentlemen never goes out of fashion.
Không bao giờ đi ra khỏi phong cách;
Never go out of fashion;
Mua và tham khảo hướng dẫn ngôn ngữ và phong cách.
Buy and continuously refer to style and language guides.
không bao giờ hết phong cách.
it will never go out of fashion.
Results: 32575, Time: 0.0346

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English