Examples of using Pic in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đây là một pic từ docker/ rightscale.
Pic này chỉ dành cho trình diễn.
Tớ quên mất pic nào rồi!
Tôi sẽ đăng một pic của mực mới của tôi khi tôi nhận được nó!
Như pic show.
Pic 3 Thi Huấn Luyện Viên.
Pic 2 nhìn ss zậy.
Chúng tôi đang đi pic nic.
Chúng tôi đang đi pic nic.
Thật khó đỡ nổi những piC này!
Thanks ss vì đã share pic.
Sau đây là vài pic of nó….
Sau đây là vài pic của em nó.
Thông cảm với chủ pic.
Đài quan sát Pic du Midi.
Chiến thắng, vui vẻ và thư giãn với What' s the Pic.
Đặc biệt, lại không phải là pic của cô giáo.
Sau đây là vài pic of nó….
Bạn có thể thêm một video hoặc pic liên quan hoặc.
Sau đây là vài pic of nó….