PIE in English translation

pie
bánh
tròn
chân
chiếc bánh nướng
pierre
piotr
pie
pies
bánh
tròn
chân
chiếc bánh nướng

Examples of using Pie in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pie thấy mình có nhiệm vụ phải giấu kín việc này và khôi phục thanh danh cho Natasa.
It seemed to Pierre that it was his duty to conceal the whole affair and re-establish Natasha's reputation.
thể làm cho nàng vui mừng: người ấy là Pie.
of those who came to see them was glad to see only one person, Pierre.
Đêm hôm ấy, khi công tước tiểu thư Maria về phòng sau cuộc nói chuyện với Pie, Natasa đón nàng trên ngưỡng cửa.
When Princess Mary returned to her room after her nocturnal talk with Pierre, Natasha met her on the threshold.
Thưa trung úy, hắn có một con dao găm[ 12]- Đó là những lời đầu tiên mà Pie hiểu được.
Lieutenant, he has a dagger," were the first words Pierre understood.
Một biểu đồ pie hoặc biểu đồ thanh có thể hiển thị so sánh các tỷ lệ, ví dụ như thị phần đại diện bởi đối thủ cạnh tranh trong một thị trường.
A pie chart or bar chart can show the comparison of ratios, such as the market share represented by competitors in a market.
Slice the Pie là một trong những trang web đánh giá âm nhạc tốt nhất trả tiền cho bạn vào mỗi thứ Ba và thứ Sáu qua Paypal.
Slice the Pie is a famous music review site, and the best of you get paid every Tuesday and Friday via Paypal.
Nếu bạn vẫn đang chờ cập nhật Android Pie của mình, hãy sử dụng thời gian này để chuẩn bị cho bản thân và thiết bị của bạn, cho việc di chuyển.
If you haven't gotten your Android Oreo update just yet, use this time to prepare yourself and your tablet for the move.
Trước đó, công ty cũng đã phát hành lộ trình cập nhật Pie với những tháng dự kiến sẽ đẩy OTA cho các thiết bị còn lại của mình.
Back then, the company also released a Pie update roadmap with the months it expected to push the OTA for its remaining devices.
Có một đơn vị độ dài ở Pháp là“ pie du Roi”, nghĩa là một bước chân của nhà vua.
One unit of length used in France at the time was the pied du Roi, or“king's foot.”.
Pie( 1) chưa kịp chọn nghề nghiệp trong thời gian ở Peterburg
BK1|CH16 CHAPTER XVI- Pierre, after all, had not managed to choose
Đảm bảo rằng Pie Graph Tool được chọn
Make sure that the Pie Graph Tool is selected
Biểu đồ hình tròn pie là hình một hình tròn được chia thành nhiều phần.
A pie chart is a circle which is divided into a number of parts.
Biểu đồ pie biểu diễn trên trang chủ
What does the pie chart represents on the homepage
Các biểu đồ Pie là gì khác hơn một lát trong suốt 75 điểm,
The Pie chart is nothing more than a transparent slice of 75 points,
Ngoài Pie, bản cập nhật cũng mang đến bản cập nhật cho bản vá bảo mật ngày 5 tháng XNUMX.
In addition to Pie, the update also brings the update to security patch dated 5 November.
Nằm trong top 12 còn có món đồ chơi“ Xưởng thiết kế 3D- IDO3D” và trò chơi gia đình“ Pie Face”.
Rounding out the top 12 are the IDO3D Deluxe 3D Design Studio and the Pie Face family game.
Khi ấy, có một đơn vị độ dài ở Pháp là“ pie du Roi”, nghĩa là một bước chân của nhà vua.
Before then, France used a unit called pied du Roi, which means“foot of the king” in French.
Từ năm 1700 đã chuyển sang ngày 1/ 1 đầu năm theo lệnh của Nga hoàng Pie I.
The New Year has been celebrated on 1 January since 1700 by a Decree of Emperor Peter I.
S9 đã ra mắt với Android Oreo và những smartphone này hiện chỉ nhận được bản cập nhật Pie.
The S9 debuted with Android Oreo, and those phones are only now getting the Pie update.
Oppo đã xác nhận rằng Oppo R15 Pro sẽ là điện thoại thông minh đầu tiên nhận được bản cập nhật Pie beta.
Oppo has confirmed that the Oppo R15 Pro will be the first smartphone to receive the Pie beta update.
Results: 1041, Time: 0.0249

Top dictionary queries

Vietnamese - English