chéo giữalai giữathập giá giữabăng qua giữavượt qua giữacây thánh giá giữa
through the midst
qua giữagiữathông qua giữaqua giữa lòng
through between
qua giữa
pass between
đi qua giữavượt qua giữaqua lại giữa
passing between
đi qua giữavượt qua giữaqua lại giữa
cross between
chéo giữalai giữathập giá giữabăng qua giữavượt qua giữacây thánh giá giữa
through among
Examples of using
Qua giữa
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Tàu chiến Mỹ có thể di chuyển từ vùng biển này đến vùng biển khác và thậm chí xuyên qua giữa Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.
Ships can sail from sea to sea and even cross between the Pacific and Atlantic Oceans.
Sử dụng chỉ có phủ sáp và đưa nó cẩn thận xuống dưới dây cung chính trước khi luồn qua giữa 2 răng.
Use waxed floss and thread it carefully under the main wire before passing between two teeth.
kinh tuyến 180 °, xuyên qua giữa Samoa và Samoa thuộc Mỹ.
remains east of 180°, passing between Samoa and American Samoa.
Một sự quyến rũ kỳ lạ bén rễ trong tim. Khi mặt trăng đi qua Giữa mặt trời và trái đất.
When the moon passes between the sun and the Earth, a strange fascination takes root in the heart, and suddenly anything is possible.
Nhưng Ngài đã thoát khỏi bởi“ qua giữa bọn họ và đi khỏi”( LuLc 4: 30).
But he passed through the midst of them and went away,”(Luke 4:30).
Có thể nhìn rõ các vành lướt qua giữa bức ảnh Cassini này chụp hồi tháng 5 năm ngoái.
The rings themselves can be seen slicing across the middle of this Cassini snapshot from May of last year.
Có thể nhìn rõ các vành lướt qua giữa bức ảnh Cassini này chụp hồi.
The rings themselves can be seen slicing across the middle of this Cassini snapshot.
Đường bê tông chạy qua giữa những căn nhà màu xanh lam là sự phân chia giữa hai miền nam- bắc.
The concrete line that runs across middle of the blue houses serve as the division between the North and the South.
chạy thẳng qua giữa và chỉ thanh toán nếu các biểu tượng xếp thẳng trên đường dây.
running straight across the middle, and only payout if symbols line up exactly on the line.
Thế nhưng Chúa" băng qua giữa" tất cả những ai muốn chặn Người lại và" tiếp tục con đường của Người"( Luca 4: 30).
But the Lord“passes through the midst” of all those who would stop him and“continues on his way”(Lk 4:30).
Thành phố được gọi là al- Boirat trong thế kỷ 19 qua giữa thế kỷ 20,
The city was known as al-Boirat during the 19th through mid 20th century
Nhưng Ngài bước qua giữa họ và bỏ đi chỗ khác"( Lc 4: 29- 30).
But he passed through the midst of them and went away”- Luke 4:29-30.
Vâng, bạn có thể cảm thấy bản lề bên dưới màn hình khi bạn lướt ngón tay qua giữa, nhưng nó không cản trở.
Yes, you can feel the hinge beneath the screen as you run your finger over the middle, but it doesn't obstruct.”.
Kích thước đầy đủ của một bánh xe roulette bạn sẽ tìm thấy trong sòng bạc là 80cm thẳng qua giữa.
The full size of a roulette wheel you would find in casinos is 80cm straight across the middle.
nói:“ Băng qua giữa trại, và chỉ huy người, và nói.
saying: Pass through the midst of the camp, and command the people, and say.
Ông nói thêm:“ Những hành vi phạm tội đã lặp đi lặp lại qua giữa đến cuối những năm 90.
He added:'These offences were repetitive through the mid to late 90s.
chạy trong nhẹ nhàng cong 1.2 K qua giữa Taungthaman Hồ.
runs in gentle curves 1.2K across the middle of Taungthaman Lake.
Đoạn Tin Mừng kết thúc như thế này:“ Nhưng Ngài băng qua giữa họ mà đi.”.
This Gospel passage ends with:'But he passed through the midst of them and went away'.”.
Tại các góc này, bạn có thể đưa các sợi chỉ qua giữa, buộc chúng bằng ba nút thắt,
At these corners, you can bring the threads through the middle, tie them off with three knots, cut the remaining thread,
Một con hươu cao cổ băng qua giữa chúng tôi- cái cổ dài đung đưa một cách duyên dáng ngay cả trong cơn hoảng loạn- và khi con hươu đi khỏi tôi nhận ra nó đã nhổ lên một cái cọc sắt.
A giraffe passed between us- its long neck bobbing gracefully even in panic- and when it was gone I saw that she would picked up an iron stake.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文