QUAN HỆ in English translation

relationship
mối quan hệ
mối
mối liên hệ
hệ
quan
sex
tình dục
quan hệ tình dục
giới tính
quan hệ
tính dục
dâm
affair
chuyện
quan hệ
vụ việc
vụ
mối
vấn đề
ngoại tình
mối quan hệ
mối tình
công việc
intercourse
giao hợp
quan hệ
quan hệ tình dục
tình dục
giao tiếp
tình
khi
lovemaking
partnership
quan hệ đối tác
hợp tác
đối tác
mối quan hệ hợp tác
mối quan hệ
quan hệ hợp tác
quan hệ
relations
mối quan hệ
quan hệ
liên quan
mối liên hệ
liên hệ
ties
cà vạt
buộc
trói
gắn
cột
liên kết
gắn kết
gắn liền
thắt
connections
kết nối
mối liên hệ
liên kết
mối quan hệ
mối liên kết
liên quan
related
liên quan
liên hệ
quan hệ
links
liên kết
nối kết
mối liên hệ
mối quan hệ
liên quan

Examples of using Quan hệ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô có quan hệ với Asa đâu. Cô đâu có nói với bọn cháu.
You didn't tell us you were in a relationship with Asa.
Quan hệ của ta là vĩnh cửu.
Our bond is eternal.
Tôi không có quan hệ với thị trường chợ đen y tế.
I don't have a connection for black market medical supplies.
Tôi có quan hệ ở sân bay.
I got a connection at the airport.
Thế cô ấy có quan hệ gì với bác sĩ Gallaga?
So what's the connection to Dr. Gallaga?
Với hồ sơ quan hệ đầy đủ.
With full affinity profile.
Cậu đã quan hệ nhiều đúng không?
You have had a lot of sex, right?
Anh có nghe biết quan hệ giữa công ty ô Mirae và ôngJang?
Have you heard of the relations between Mirae Motors and Jang?
Dominique Mamberti, thư ký quan hệ với các quốc gia.
Meet with Archbishop Dominique Mamberti, secretary for Relations with States.
Nếu là tôi thì tôi cũng sẽ cắt đứt quan hệ ngay.
If I were her, I'd cut the connection right now.
Ít nhất thì đó không phải kiểu quan hệ mà nó muốn.
At least, not the kind of sex we want to have.
Đó là tại anh muốn cắt đứt quan hệ giữa chúng ta".
I desire to sever the bond between us.".
Tôi bảo, chấm dứt quan hệ.
I said, ending the connection.
các thành viên có quan hệ huyết thống.
members have a bond of blood.
Ông ta không thể trở lại và không có quan hệ với phe Taliban kia.”.
He had no military experience and no affiliation with the Taliban.”.
Điều cần thiết trước khi quan hệ.
What you need before the connection.
Tinh thần đồng đội- tạo quan hệ với đồng nghiệp.
Teamwork- Build Rapport With Your Coworkers.
Mang thai khỏe mạnh hơn sau nhiều tháng quan hệ.
Healthier pregnancy after months of sex.
Biểu hiện không thể kéo dài thời gian quan hệ.
Levitra can not prolong the time of sex.
Tuy nhiên, cần phải hạn chế thời gian quan hệ.
Also it is necessary to limit the time of sex.
Results: 30820, Time: 0.0745

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English