MỐI QUAN HỆ in English translation

relationship
mối quan hệ
mối
mối liên hệ
hệ
quan
relation
mối quan hệ
quan hệ
liên quan
mối liên hệ
liên hệ
connection
kết nối
mối liên hệ
liên kết
mối quan hệ
mối liên kết
liên quan
rapport
mối quan hệ
hệ
mối
bond
trái phiếu
liên kết
mối quan hệ
gắn kết
mối dây
mối liên hệ
mối ràng buộc
gắn bó
partnership
quan hệ đối tác
hợp tác
đối tác
mối quan hệ hợp tác
mối quan hệ
quan hệ hợp tác
quan hệ
affinity
ái lực
mối quan hệ
hấp lực
exinity
quan
link
liên kết
nối kết
mối liên hệ
mối quan hệ
liên quan
relations
mối quan hệ
quan hệ
liên quan
mối liên hệ
liên hệ
ties
cà vạt
buộc
trói
gắn
cột
liên kết
gắn kết
gắn liền
thắt
links
liên kết
nối kết
mối liên hệ
mối quan hệ
liên quan
relationships
mối quan hệ
mối
mối liên hệ
hệ
quan
connections
kết nối
mối liên hệ
liên kết
mối quan hệ
mối liên kết
liên quan
bonds
trái phiếu
liên kết
mối quan hệ
gắn kết
mối dây
mối liên hệ
mối ràng buộc
gắn bó
partnerships
quan hệ đối tác
hợp tác
đối tác
mối quan hệ hợp tác
mối quan hệ
quan hệ hợp tác
quan hệ

Examples of using Mối quan hệ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng, khi bạn đang trong mối quan hệ với người bạn thật sự yêu,
But, when you are in a link with someone you truly love, you give importance
Thiết lập mối quan hệ với các đại lý bán máy tính để bạn có thể mua một phần máy tính hoặc phần mềm khi cần thiết.
Set up partnerships with computer part dealers so that you could acquire a computer system component or software application as and when necessary.
Mối quan hệ giữa các thất bại trong thương lượng kinh tế hồi thập niên 1890 và sự can dự trực tiếp của các công đoàn vào chính trị bộc lộ rõ nhất ở Australia.
The link between the industrial defeats of the 1890s and direct union involvement in politics was most clearly manifest in Australia.
Các ngành công nghiệp tài chính và ngân hàng của Canada đang phát triển mối quan hệ với các công ty khởi nghiệp Fintech nhằm phục vụ khách hàng của mình tốt hơn.
Canada's banking and finance industries are developing partnerships with fresh-faced fintech startups as a way to better serve their customers.
ba cây cầu rồng tượng trưng cho mối quan hệ giữa trời và đất.
a royal processional walkway, and three naga bridges symbolising the link between heaven and earth.
Chương trình EB- 5 công- tư của chúng tôi đã mở rộng đế bao gồm mối quan hệ với các thành phố các của Texas bao gồm Fort Worth, El Paso và Laredo.
Our EB-5 public-private partnership program has also expanded to include partnerships with the Texas cities of Fort Worth, El Paso, and Laredo.
Các nhà khoa học tại Trung tâm Y tế Bệnh viện Trẻ em Cincinnati( Hoa Kỳ) đã xác định mối quan hệ giữa ô nhiễm không khí và sức khỏe tâm thần của trẻ em.
Scientists at Cincinnati Children's Hospital Medical Center have identified a link between air pollution and mental health issues among children.
Mối quan hệ giữa Rolex và quần vợt bắt đầu từ năm 1978 khi Rolex trở thành" dụng cụ bấm giờ chính thức" tại giải vô địch Championships, Wimbledon.
The partnership between Rolex and tennis dates back to 1978, when Rolex became the"Official Timekeeper" of The Championships, Wimbledon.
chúng ta xem xét mối quan hệ giữa khẩu độ tối đa của ống kính và hình ảnh quan sát qua khung ngắm.
we look at the relationship between the maximum aperture of the lens and the view through the viewfinder.
Một nhà đàm phán cần xây dựng mối quan hệ với người ở phía bên kia
A negotiator needs to build a bond with the person on the other side and show them a way that
Ngược lại, các cơ sở y tế phải tăng cường mối quan hệ với cộng đồng địa phương bằng cách thường xuyên cung cấp dịch vụ thỏa mãn người bệnh.
To this end, health facilities must strengthen their relationships with local communities, above all by routinely providing a level of service that satisfies patients.
Một giai đoạn chuyển tiếp được bắt đầu, trong đó nhiều mối quan hệ sẽ không thay đổi,
An extendable transition period, during which much in the relationship will not change, has been agreed
nhằm tăng cường mối quan hệ với khách hàng, đang ngày càng nhắm đến căn phòng như là sự đồng nghĩa của sự kết hợp.
aiming to deepen their relationships with customers, are increasingly targeting the room that is synonymous with togetherness.
Năm 1999, nhà báo Joyce Maynard đã xuất bản một cuốn sách về mối quan hệ của bà với Salinger, diễn ra hơn hai mươi năm trước đó.
In 1999, journalist Joyce Maynard published a book about her affair with Salinger, which had taken place more than two decades earlier.
Seolhyun có mối quan hệ với Zico từ Block B
Seolhyun was in a relationship with Zico from Block B,
có nhiều mối quan hệ với một loạt các gangter bao gồm Nick Radev
had a number of connections to a range of gangland figures including Nick Radev
Điều quan trọng là phải lưu tâm đến mối quan hệ của cửa ra vào và cửa sổ bên trong phòng ngủ.
It is also important to be mindful about the relationship of doors and windows inside the bedroom.
Sau đó, Bess giải thích với Georgiana rằng lý do cô bắt đầu mối quan hệ với Công tước là để cô có thể đưa con mình trở lại.
Bess later explains to Georgiana that the reason she began the affair with the Duke was so that she could get her children back.
Ông có rất nhiều mối quan hệ trong khu vực đó, vì vậy chúng tôi luôn có cá khổng lồ.".
He has a lot of connections in that area, so we have giant fish all the time.”.
Bất chấp mối quan hệ giữa Hàn Quốc
Despite the deterioration in relations between South Korea
Results: 67286, Time: 0.0446

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English