quan hệ đối táchợp tácđối tácmối quan hệ hợp tácmối quan hệquan hệ hợp tácquan hệ
Examples of using
Mối quan hệ
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Nhưng, khi bạn đang trong mối quan hệ với người bạn thật sự yêu,
But, when you are in a link with someone you truly love, you give importance
Thiết lập mối quan hệ với các đại lý bán máy tính để bạn có thể mua một phần máy tính hoặc phần mềm khi cần thiết.
Set up partnerships with computer part dealers so that you could acquire a computer system component or software application as and when necessary.
Mối quan hệ giữa các thất bại trong thương lượng kinh tế hồi thập niên 1890 và sự can dự trực tiếp của các công đoàn vào chính trị bộc lộ rõ nhất ở Australia.
The link between the industrial defeats of the 1890s and direct union involvement in politics was most clearly manifest in Australia.
Các ngành công nghiệp tài chính và ngân hàng của Canada đang phát triển mối quan hệ với các công ty khởi nghiệp Fintech nhằm phục vụ khách hàng của mình tốt hơn.
Canada's banking and finance industries are developing partnerships with fresh-faced fintech startups as a way to better serve their customers.
ba cây cầu rồng tượng trưng cho mối quan hệ giữa trời và đất.
a royal processional walkway, and three naga bridges symbolising the link between heaven and earth.
Chương trình EB- 5 công- tư của chúng tôi đã mở rộng đế bao gồm mối quan hệ với các thành phố các của Texas bao gồm Fort Worth, El Paso và Laredo.
Our EB-5 public-private partnership program has also expanded to include partnerships with the Texas cities of Fort Worth, El Paso, and Laredo.
Các nhà khoa học tại Trung tâm Y tế Bệnh viện Trẻ em Cincinnati( Hoa Kỳ) đã xác định mối quan hệ giữa ô nhiễm không khí và sức khỏe tâm thần của trẻ em.
Scientists at Cincinnati Children's Hospital Medical Center have identified a link between air pollution and mental health issues among children.
Mối quan hệ giữa Rolex và quần vợt bắt đầu từ năm 1978 khi Rolex trở thành" dụng cụ bấm giờ chính thức" tại giải vô địch Championships, Wimbledon.
The partnership between Rolex and tennis dates back to 1978, when Rolex became the"Official Timekeeper" of The Championships, Wimbledon.
chúng ta xem xét mối quan hệ giữa khẩu độ tối đa của ống kính và hình ảnh quan sát qua khung ngắm.
we look at the relationship between the maximum aperture of the lens and the view through the viewfinder.
Một nhà đàm phán cần xây dựng mối quan hệ với người ở phía bên kia
A negotiator needs to build a bond with the person on the other side and show them a way that
Ngược lại, các cơ sở y tế phải tăng cường mối quan hệ với cộng đồng địa phương bằng cách thường xuyên cung cấp dịch vụ thỏa mãn người bệnh.
To this end, health facilities must strengthen their relationships with local communities, above all by routinely providing a level of service that satisfies patients.
Một giai đoạn chuyển tiếp được bắt đầu, trong đó nhiều mối quan hệ sẽ không thay đổi,
An extendable transition period, during which much in the relationship will not change, has been agreed
nhằm tăng cường mối quan hệ với khách hàng, đang ngày càng nhắm đến căn phòng như là sự đồng nghĩa của sự kết hợp.
aiming to deepen their relationships with customers, are increasingly targeting the room that is synonymous with togetherness.
Năm 1999, nhà báo Joyce Maynard đã xuất bản một cuốn sách về mối quan hệ của bà với Salinger, diễn ra hơn hai mươi năm trước đó.
In 1999, journalist Joyce Maynard published a book about her affair with Salinger, which had taken place more than two decades earlier.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文