QUAY QUANH in English translation

orbit
quỹ đạo
quay quanh
quĩ đạo
qũy đạo
turn around
quay lại
xoay quanh
quay vòng
xoay vòng
quay đi
xoay lại
xoay chuyển
lượt xung quanh
quay sang
vòng lại
revolve around
xoay quanh
quay quanh
đều xoay quanh việc
rotate around
xoay quanh
quay quanh
orbiting
quỹ đạo
quay quanh
quĩ đạo
qũy đạo
revolves around
xoay quanh
quay quanh
đều xoay quanh việc
rotates around
xoay quanh
quay quanh
spinning around
quay xung quanh
xoay quanh
quay vòng quanh
quay vòng vòng
quay lại
to go around
để đi xung quanh
để đi vòng quanh
đi vòng qua
để đi khắp
để quay quanh
đi vòng ra
để quay lại
đi dạo
để quay vòng
swings around
xoay quanh
shot around
a rotation around
orbits
quỹ đạo
quay quanh
quĩ đạo
qũy đạo
orbited
quỹ đạo
quay quanh
quĩ đạo
qũy đạo
revolving around
xoay quanh
quay quanh
đều xoay quanh việc
revolved around
xoay quanh
quay quanh
đều xoay quanh việc
rotating around
xoay quanh
quay quanh
spins around
quay xung quanh
xoay quanh
quay vòng quanh
quay vòng vòng
quay lại
spin around
quay xung quanh
xoay quanh
quay vòng quanh
quay vòng vòng
quay lại
turned around
quay lại
xoay quanh
quay vòng
xoay vòng
quay đi
xoay lại
xoay chuyển
lượt xung quanh
quay sang
vòng lại
turns around
quay lại
xoay quanh
quay vòng
xoay vòng
quay đi
xoay lại
xoay chuyển
lượt xung quanh
quay sang
vòng lại
spun around
quay xung quanh
xoay quanh
quay vòng quanh
quay vòng vòng
quay lại

Examples of using Quay quanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đứa bé quay quanh và thấy mẹ nó.
The child turned around and looked up at his mother.
Quay quanh cả ba trục.
Rotate around all three axes.
Trái đất quay quanh Mặt trời.
like the Earth rotating around the sun.
Khi cô ấy quay quanh, Chủ nhân cũng đang đứng ở kia nữa.
When I turned around, the owner was standing there.
Khám phá ra Venus và Mercury quay quanh mặt trời.
Mercury and Venus rotate around the Sun.
Hôm nay trái đất sẽ phải quay quanh tớ.
Today everything turns around for me.
Hãy để thế giới quay quanh mà không có bạn.
Let the world go round without you.
Hãy để thế giới quay quanh mà không có con.
Let the world go round without you.
Pluto quay quanh mặt trời chỉ sau mỗi 248 năm.
We know that Pluto goes around the Sun once every 248 years.
Venus quay quanh Mặt trời vào khoảng 225 ngày Trái đất.
Venus revolves about the Sun in 225 of our days.
Mặt trời tự quay quanh mình một vòng hết 25 ngày.
The sun itself rotates within a period of about 25 days.
Trái đất quay quanh mặt trời, không đơn giản như tôi nghĩ.
Earth's motion around the Sun, not as simple as one may think.
Trái đất quay quanh mặt trời, không đơn giản như tôi nghĩ.
Earth's motion around the Sun, not as simple as I thought".
Trái đất quay quanh mặt trời, không đơn giản như tôi nghĩ.
Earth's orbit around the sun, not as simple as I thought"….
Sao chổi này quay quanh Mặt Trời trong mỗi 33 năm.
This comet orbits around the sun in every 33 years.
Hành tinh nào quay quanh mặt trời nhanh nhất?
Which planet orbits around the Sun the fastest?
Pluto quay quanh mặt trời chỉ sau mỗi 248 năm.
Pluto goes around the Sun in 248 years.
Charon và Pluto quay quanh nhau với chu kì 6,387 ngày.
Charon and Pluto revolve about each other every 6.387 days.
quay quanh Trái đất mỗi ngày một lần.
It goes around the Earth once a day.
Nhưng khi bạn quay quanh hố đen.
But when you're orbiting a black hole.
Results: 1404, Time: 0.0484

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English