Examples of using Queer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong trường hợp của Hàn Quốc, các liên hoan phim Queer( lần đầu tiên được coi là" vụ bê bối" vào năm 1998) đã dần được chấp nhận và thậm chí phổ biến trên toàn xã hội Hàn Quốc- Queer as Folk đóng một vai trò quan trọng khi nó được trình chiếu trong lễ hội năm 2000,
Miron Białoszewski and the Quotidian, the Queer, and the Traumatic Hồi ký về cuộc nổi dậy Warszawa Thơ Ba Lan thời hậu chiến Hybrid Humour:
tháng 11 là một tháng tuyệt vời để tham quan liên hoan phim Asterisco và Queer Lễ hội Tango cũng diễn ra trong thành phố.
Piers và Queer" mà sẽ đưa bạn đến thành phố
Kolanyane- Kesupile là người sáng lập Lễ hội Queer Shorts Showcase Festivalr, đây là lễ
LENINE' S MIGRATION A QUEER SCENE, Arthur Ransome vì Thời báo New York, 16 tháng 3 năm 1918.
Lý thuyết queer.
Queer ưa thích!".
Workshop: Chuyện Queer xưa.
Queer, tuần lễ phim.
Copenhagen liên hoan phim queer;
Xưởng tập cắt dán phim queer.
Chuyển đổi& nghiên cứu Queer.
Miller tự nhận mình là Queer.
Miller tự nhận mình là Queer.
Xưởng tập làm poster cho phim queer.
Tin tức về" Queer Eye".
Queer money tiền giả.
Dàn sao của chương trình Queer Eye.
Cô đã tweet" Tôi là queer.