Examples of using Quo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Status quo" của mình.
Kết quả Status quo.
Định nghĩa của status quo.
Định nghĩa của status quo.
Được rồi, Quo!
Ý nghĩa của Status quo?
Trong chính trị luôn luôn có một quo pro quo pro.
Quo ra ngoài lượm củi rồi.
Trình bày Status Quo.
Ý nghĩa của Status quo?
Kết quả Status quo.
Trình bày Status Quo.
Kết quả Status quo.
Status quo- Hiện trạng.
Trình bày Status Quo.
Kết quả Status quo.
Quo nói đúng.- Phải.
Nghĩa của từ Status quo.
Quo nói đúng.- Phải.
Quid pro quo là ở đây.