RÂT in English translation

very
rất
lắm
vô cùng
quá
thật
khá
cực
am
được
bị
đang
rất
phải
really
thực sự
thật sự
rất
hẳn
lắm
is
được
bị
đang
rất
phải
be
được
bị
đang
rất
phải
lot
nhiều
rất
iot
có rất nhiều

Examples of using Rât in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó có thể đã rât tệ. Chỉ là.
It could have been so much worse. It's just.
Tôi rât tiêc. Vâng.
I'm so sorry. Yeah.
Rât đáng được đề cử!
It totally deserves to be nominated!
Rât vui cho bạn.
So happy for you.
Rât vui được gặp cô.
I'm very happy to meet you.
Rât đáng được ủng hộ!
Well worthwhile supporting!
Rât đáng được ủng hộ!
Well worth supporting!
Nhưng bão đang quay lại, rât tệ.
But the storm's come back, real bad.
Đồng hồ rất đẹp, tôi rât hài lòng.
It is a beautiful clock and we are very pleased.
Những hành động bạn làm hôm nay sẽ được họ ghi nhớ rât lâu đấy.
What we have done today will be remembered for a very long time.
Điều đó rât dễ.
It's real easy.
Và một lần nữa, tôi… Tôi rât xin lỗi.
And again, I am… I'm so sorry.
Yêu tất cả các bài viết của mình… cam ơn rât nhiêu….
Love all your posts… thankyou so much….
Đây là lối băng ngang rât nguy hiểm.
This is a very dangerous crossing.
Nó có thể là một người rât nguy hiểm.
This could be a very dangerous person.
Cảm ơn rât nhiều.
Thank you so much.
Profile cá nhân và các group Facebook là các khía cạnh rât hiệu quả của nền tảng này( ngoài ra còn có quảng cáo Facebook mà tôi sẽ trình bày sau).
Personal profiles and Facebook groups are very effective aspects of the platform(there are also Facebook ads that I will show later).
Êsai 43: 4 Tôi rât quí giá và danh dự trước mặt Chúa, và Ngài yêu tôi.
Isaiah 43:4 I am precious and honored in God's sight and God loves me.
Mọi người đều rât thích bà ta, họ hy vọng người đàn ông mới nhất này không chóng thì chày sẽ biến mất.
Everyone was very fond of her, and hoped the latest new man would vanish soon.
Và bằng cách làm như vậy, rât nhanh, chúng ta có thể có ý kiến giống
And by doing so, very fast, we can have like a second-line opinion to see which patients are positive,
Results: 123, Time: 0.0465

Top dictionary queries

Vietnamese - English