RƯỢU CỦA MÌNH in English translation

his wine
rượu của mình
rượu vang của mình
rượu của ông
rượu của anh ta
your liquor
of his alcohol
their bottles

Examples of using Rượu của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chú ý rằng các thành viên hợp tác xã lấy rượu của mình ra từ hợp tác xã giờ có thể đóng chai với cái tên tắt là RM thay vì RC.
Note that co-operative members who take their bottles to be disgorged at the co-op can now label themselves as RM instead of RC.
Vào năm 2002, Jaber bán lại giấy phép kinh doanh quán rượu của mình và chuyển thị trường tại quận Mission thành trụ sở đầu tiên của Philz Coffee.
In 2002, Jaber sold his liquor license and converted his Mission District market to the first Philz Coffee at 24th and Folsom.
Hennessy vận chuyển rượu của mình sang Trung Quốc vào năm 1859
Hennessy first shipped its cognacs to China in 1859 and was then one
Nếu cô ấy nhìn quanh căn phòng, nhìn vào ly rượu của mình, hay nhận xét về thức ăn,
If she's looking around the room, at her wine glass, or commenting on her food,
Hãng đang sở hữu 3,8 triệu chai vang trong hầm rượu của mình tại Burgundy, Pháp,
The airline currently has 3.8 million bottles of wine stored in its wine cellar in Burgundy,
Bạn có thể mua rượu của mình tại Systembolaget do chính phủ điều hành để tiết kiệm nhiều hơn.
You can buy your own alcohol at the government-run Systembolaget for even greater savings.
Hóa ra bạn có thể giết chết rượu của mình ngay cả trước khi nó đi vào hầm của bạn.
Turns out you can kill your wine even before it goes into your cellar.
Vào năm 2002, Jaber bán lại giấy phép kinh doanh quán rượu của mình và chuyển thị trường tại quận Mission thành trụ sở đầu tiên của Philz Coffee.
In 2002, Jaber sold his liquor license and converted the store into the first Philz Coffee.
Tôi yêu rượu vang và thích được trang trí hầm rượu của mình, mặc dù tôi không có một bộ sưu tập lớn vì tôi uống chúng suốt( cười lớn).
I love wine and just redid my wine cave, though I don't have a big collection because I drink it all(laughs).
với lấy ly rượu của mình.
sitting down and reaching for his wine.
Nếu bạn không có hầm rượu, bạn vẫn có thể thêm chút quyến rũ vào giá rượu của mình.
If you don't have a wine cellar you can still add some charm to your wine rack.
Nhưng làm sao con cám ơn ba, khi con cũng chẳng cầm nổi ly rượu của mình.
Yet how can I say thank you, I who can't hold my liquor either.
Pháp luật phong cách cấm cản các nhà hàng từ sản xuất và phân phối rượu của mình.
Prohibition fashion laws prevented restaurants from production and distributing their own liquor.
Vấn đề xảy ra vào đêm Giáng sinh khi cha say rượu và nghiện rượu của mình đến để hiển thị.
Problems occur on Christmas Eve when the father gets drunk and his alcohol problem comes to show.
Ông đã xây dựng cung điện Palais Bénédictine để tôn vinh rượu của mình.
He built the Palais Bénédictine in honour of his liqueur, and it has been produced here ever since.
Graham Ingels Một nhà sản xuất rượu lấy một trang từ Edgar Allan Poe khi anh ta quyết định loại bỏ một nhà phê bình rượu bằng cách treo tường trong hầm rượu của mình.
Graham Ingels A wine maker takes a page from Edgar Allan Poe when he decides to get rid of a wine critic by walling him up in his wine cellar.
Xem Phim Vị Ngọt Tình Yêu: Bộ phim bắt đầu bằng cách hiển thị một đám đông chờ đợi Rahul Jaykar- một nhạc sĩ thành công với sự nghiệp đang suy yếu vì nghiện rượu của mình- biểu diễn tại một chương trình sân khấu ở Goa.
The film opens by showing a large crowd waiting for Rahul Jaykar- a successful singer and musician whose career is waning because of his alcohol addiction- to perform at a stage show in Goa.
Xem Phim Vị Ngọt Tình Yêu: Bộ phim bắt đầu bằng cách hiển thị một đám đông chờ đợi Rahul Jaykar- một nhạc sĩ thành công với sự nghiệp đang suy yếu vì nghiện rượu của mình- biểu diễn tại một chương trình sân khấu ở Goa.
The film begins by showing a large crowd waiting for Rahul Jaykar( Aditya Roy Kapoor)- a successful pop singer whose career is waning because of his alcohol addiction- to perform at a stage show in Goa.
bố của ông Hamilton là một kẻ biết rõ rượu của mình, còn người con trai của cụ thì không.”.
certain of one thing: Mr Hamilton's father was a man who knew his wines, while his son doesn't.".
Các nhà máy sản xuất rượu vang muốn rượu của mình được bán dưới điều kiện DO
Wineries that are seeking to have their wine sold under DO or DOC status must submit
Results: 55, Time: 0.0273

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English