Examples of using Rất nhiều nghiên cứu in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Có rất nhiều nghiên cứu đều cho thấy,
Rất nhiều nghiên cứu đã cho thấy rằng đọc sách cho trẻ sớm
Rất nhiều nghiên cứu được tiến hành trong 10 năm qua đã chỉ ra rằng kinh nghiệm sống cho chúng ta niềm vui lâu dài hơn so với những thứ vật chất.
May mắn thay, rất nhiều nghiên cứu đang làm sáng tỏ những lợi ích của thảo mộc, đặc biệt đối với phụ nữ.
Rất nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về hôn nhân
Có rất nhiều nghiên cứu chỉ ra kết luận
Nhưng với rất nhiều nghiên cứu kết nối ROS
Rất nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tập luyện giúp tim đập nhanh
nấmvà phòng thí nghiệm của tôi đã tiến hành rất nhiều nghiên cứu về nấm thấp.
Có rất nhiều nghiên cứu về những lợi ích mà tập thể dục thường xuyên có thể có đối với sức khỏe và tâm trạng của chúng ta.
Có rất nhiều nghiên cứu cho thấy rằng học phí đại học đã tăng gấp nhiều lần tỷ lệ lạm phát.
Đã có rất nhiều nghiên cứu được thực hiện để khám phá những lợi ích trí tuệ của việc học chơi một nhạc.
đã biết tới những tác động tiêu cực trong rất nhiều nghiên cứu.
Có rất nhiều nghiên cứu nhằm tìm hiểu câu hỏi về sự khác biệt cơ bản giữa bộ não của đàn ông và phụ nữ.
Rất nhiều nghiên cứu qua nhiều năm cho thấy thuốc chống trầm cảm là một cứu sinh mạng cho nhiều người, giảm nguy cơ tự tử ở bệnh nhân trầm cảm.
đó cũng giải thích tại sao rất nhiều nghiên cứu cho thấy rằng họ có thể sẽ khỏe mạnh hơn và sống lâu hơn.
Rất nhiều nghiên cứu về led, không có nghi ngờ rằng Orphek là sự lựa chọn hoàn hảo trong khoảng 4 tháng trước.
Có rất nhiều nghiên cứu thử nghiệm vaccine điều trị nhằm vào các phân tử nhất định trên bề mặt các tế bào u não.
Rất nhiều nghiên cứu đã cảnh báo về sự nguy hiểm của việc ngủ đủ 6- 8 giờ mỗi đêm- thường được coi là“ tiêu chuẩn vàng” về thời gian ngủ.
Bạn cần phải thực hiện rất nhiều nghiên cứu và phải có kinh nghiệm trước khi bạn thực hiện 10 đến 50 lần từ tên miền đã mua của bạn.