RẰNG HỌ LÀ in English translation

that they are
rằng họ được
là chúng phải
that they were
rằng họ được
là chúng phải
that they're
rằng họ được
là chúng phải

Examples of using Rằng họ là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các nhà khoa học nói thêm rằng họ là một nghiên cứu nhỏ, một lớn hơn cần phải được thực hiện.
The scientists added that theirs was a small study- a larger one needs to be carried out.
Huawei cho rằng họ chỉ một tập đoàn đa quốc gia
Huawei argues that it's a multinational just like GE(GE) or IBM(IBM),
Họ cũng nhấn mạnh rằng họ là công ty tư nhân, không có mối quan hệ với chính phủ Trung Quốc.
It also maintains that this is a private company without ties with the Chinese government.
Ông Polikanov cho rằng Nga và Mỹ nên" thuyết phục nhau rằng họ là một đối tác bình đẳng chứ không phải cố vấn của nhau".
Polikanov argues that Russia and the U.S. should“convince each other that we are able to speak as equal partners not as mentors to each other.”.
Lưu ý: Nhà đầu tư nhập cư phải xác định rằng họ là chủ sở hữu hợp pháp của vốn đầu tư.
Note: the immigrant investor must prove that he is the legal owner of the invested capital.
Các nhà khoa học nói thêm rằng họ là một nghiên cứu nhỏ, một lớn hơn cần phải được thực hiện.
The scientists added that theirs was a small study- more work needs to be carried out.
Yahoo ra một tuyên bố ngắn gọn rằng họ là một công ty chấp hành luật pháp,
In response Yahoo issued a terse statement saying that it is"a law abiding company, and complies with the
Công ty đang mong đợi vào danh tiếng của mình để tuyên bố rằng họ là hoverboard an toàn nhất trên mạng, chỉ sử dụng các thành phần chất lượng.
The organization is putting money on its notoriety to claim that theirs is the most secure hoverboard out there, just utilizing quality parts.
Công ty đang mong đợi vào danh tiếng của mình để tuyên bố rằng họ là hoverboard an toàn nhất trên mạng, chỉ sử dụng các thành phần chất lượng.
The company is banking on its reputation to claim that theirs is the safest hoverboard out there, only using quality components.
Chúng tôi thực sự nói rằng họ là một trong những anh em gần gũi nhất, nhưng nó chắc chắn một sự cải tiến.
We cant really say that they go one up over their wired brothers, but they are definitely an improvement.
Họ làm như vậy không phải để chối từ thế gian mà là họ hiểu rằng họ là thế gian và rằng họ không
He does so, not by rejecting the world, but by understanding that he is the world,
Mỗi khi nói tới“ lu”, người dân nơi đây luôn nhớ rằng họ chỉ những lữ khách tạm thời cư trú trong đời này
Each time we say lü, it reminds us that we are only travellers, taking temporary refuge in this life
Họ nói rằng họ là một người giao dịch chuyên nghiệp có kinh nghiệm và chào mời bạn đầu tư vào công việc giao dịch của họ..
He says that he is an experienced professional trader and offers to invest in his trade.
Huawei liên tục nói rằng họ là một công ty tư nhân
Huawei has consistently said that it is a private company and does not give
Ủy Ban Điều Tra cũng nhận định rằng họ là đích nhắm của nhà cầm quyền trên phương diện phân biệt đối xử, vì vai trò bảo vệ nhân quyền của họ..
The Working Group also stated that they had been targeted by state authorities on discriminatory grounds, owing to their status as human rights defenders.
chúng ta thấy rằng họ là một quốc gia mạnh và đang muốn tăng ảnh hưởng của mình trên cộng đồng quốc tế.
we see a country that is a great power that wishes to project its influence across the international community.
Tòa án này nói rằng họ là một tổ chức độc lập,
The judicial body has recalled that it is an independent and impartial institution,
Tôi tin tưởng rằng họ là những người chuyên nghiệp muốn đóng góp tốt nhất cho CLB.
I have got confidence in them that they are professional lads who want to do the best for this club.
Mỗi khi nói tới“ lu”, người dân nơi đây luôn nhớ rằng họ chỉ những lữ khách tạm thời cư trú trong đời này và thân xác này.
Every time we say'lu', it will remind us that we are merely travelers, taking a momentary refuge in this body and life.
Người lãnh đạo Cơ đốc được ơn thực sự nhận thấy rằng họ là nô lệ cho Đấng Christ và người phục vụ những người mà họ dẫn dắt.
The truly gifted Christian leader recognizes that he is but a slave of Christ and a servant of those he leads.
Results: 1480, Time: 0.029

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English