BỌN HỌ LÀ in English translation

they are
được
bị
họ đang
họ có
họ phải
nó rất
họ đã
are
họ còn
that they
mà chúng
với rằng họ
rằng nó
they were
được
bị
họ đang
họ có
họ phải
nó rất
họ đã
are
họ còn
they're
được
bị
họ đang
họ có
họ phải
nó rất
họ đã
are
họ còn
they be
được
bị
họ đang
họ có
họ phải
nó rất
họ đã
are
họ còn
of them as
về họ như
về chúng như là
trong số chúng như
về nó như một
của chúng như
của họ khi
của họ như
họ như những người
it be they are

Examples of using Bọn họ là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thôi mà, bọn họ là Ngũ Đại hiệp, con dạy họ được gì đây?
Come on, they're the Five. What could I teach them?
Nhưng tuyệt đối không ai dám coi bọn họ là cùng một người.
Although, no no one would realize that they're the same person.
Sớm biết rằng bọn họ là người.
But I soon realized they WERE people.
Bọn họ là thật sự thích đi?
Are they really enjoying themselves?
Hay bọn họ là không có kết quả?
Or are they not effects?
Bọn họ là nhân vật mới sao?
Are they new characters?
Bọn họ là ai, không phải khó phát hiện.
Who were they it is not easy to discern.
Bọn họ là thợ săn à?
But are they hunters?
Bọn họ là nhân loại bình thường sao?
Were they ordinary human beings?
Bọn họ là người xấu sao?
Are they bad guys?
Bọn họ là đang muốn chứng minh cái gì sao?
Are they trying to prove something?
Bọn họ là cùng bị giết sao?
Were they killed together?
Bọn họ là một đôi hạnh phúc ư?
But are they a happy couple?
Bọn họ là Muslim?"?
Are they Muslims?
Bọn họ là một nhóm?
Are they a group?
Bọn họ là ai vậy? Troy. Troy.
Who are they, man? Troy. Troy.
Bọn họ là ai vậy? Troy. Troy.
Troy. Troy.-Who are they.
Bọn họ là ai vậy? Troy. Troy.
Who are they, man? I don't know. Troy. Troy.
Bọn họ là ai vậy? Troy. Troy.
Troy. Who are they, man? Troy.
Bọn họ là bạn à?
Are they friends?
Results: 455, Time: 0.0611

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English