BỌN HỌ CÓ in English translation

they have
họ đã
họ có
họ phải
họ từng
họ bị
they are
được
bị
họ đang
họ có
họ phải
nó rất
họ đã
are
họ còn
they got
họ nhận được
họ có
họ bị
chúng trở nên
họ đến
họ lấy
lên
họ đi
họ sẽ được
họ đưa
they had
họ đã
họ có
họ phải
họ từng
họ bị
they're
được
bị
họ đang
họ có
họ phải
nó rất
họ đã
are
họ còn
they may
họ có thể

Examples of using Bọn họ có in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bọn họ có nhiều hơn, lẽ họ đã tiếp tục tấn công chúng ta.
If they had more, they would have continued attacking us.
Bọn họ có giải đánh golf.
They had a golf tournament.
Ngươi nói bọn họ có quan hệ?
Would you say they had relationships?
Bọn họ có nhiệm vụ phải làm, cũng như tôi vậy.
They had a job to do, the same way as me.
Bọn họ có thời của mình.
They had their time.
Bọn họ có tên, khuôn mặt.
They had names, they had faces.
Là vì bọn họ có quan hệ với anh sao?
Is it because they had contacts?
Quan trọng hơn, bọn họ có tiền.
And more importantly, they had money.
Em không vấn đề, là bọn họ có vấn đề.”.
I didn't have a problem, they had the problem.
Vâng, chủ nhật đó Albert ở nhà, bọn họ có một bữa dăm bông sốt nóng.
Well, that Sunday Albert was home, they had a hot gammon.
Bọn họ có cho ngươi quá đường chưa?
Have they let you out much?
Bọn họ có qua đây chưa?
Have they come through here?
Anh nghĩ bọn họ có tội hết à?
Do you think they were all sinners?
Thế từ ai mà bọn họ có các thông tin ấy?
From whom had they that information?
Bọn họ có quên tùy tùng trông như thế nào sao?
Have they forgotten how they look?
Bọn họ có lý do để gây ra chuyện này".
They did have a reason for doing that.”.
Nhưng không một ai trong bọn họ có một phần nào về“ sự Bội Đạo.”.
But not one of them has a section on“the Apostasy.”.
Bọn họ có khách tới thăm?
Do you have guests visiting?
Đương nhiên sau này, bọn họ sẽ những đứa con của chính mình.
Soon enough she will probably have her own kids.
Bọn họ có hài tử sao?”.
Do they have comics?".
Results: 191, Time: 0.049

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English