THEY MAY in Vietnamese translation

[ðei mei]
[ðei mei]
họ có thể
they can
they may
they probably
maybe they
they are able

Examples of using They may in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They may explode since I got my consciousness back.
Vì chúng có thể phát nổ do ta đã lấy lại được ý thức rồi.
They may be able to change the medication.
Họ sẽ có khả năng thay đổi thuốc.
Lord, we pray they may go back soon.
Lạy Chúa, chúng con cầu xin cho họ có thể sớm được trở về.
They may or may not know what's good or bad for them?
Không có lẽ chúng ta không biết đâu là hay và dở?
They may have never traveled on a plane before.
Nhưng có lẽ, họ chưa đi máy bay bao giờ.
They may have been trained into it.
Chắc họ đã được huấn luyện nhứ thế.
They may work fewer hours on one day,
Thể làm nhiều giờ hơn trong một ngày
They may be waiting.”.
Chắc họ đang chờ!”.
In the distant past, they may have even been taller than the redwoods,” Sillett says.
Trong quá khứ, có lẽ chúng còn cao hơn cây cự sam,” Sillett.
They may just be visiting a friend.
Cũng có thể nàng vừa ghé thăm người bạn thiết.
Function for which they may be adapted.
Hoạt động của chúng có thể được điều chỉnh.
They may be personal opinions
Có thể có những ý kiến cá nhân
If it doesn't, then they may be hiding something.
Còn nếu họ không cho thì có lẽ, họ đang che giấu điều gì đó.
They may change a lot or a little.
Thể thay đổi nhiều hoặc ít.
They may be different, but….
Hành động của họ có thể khác nhau, nhưng.
Demand they may be ruined.
Nguyện vọng của họ có thể phá hoại.
Yes, they may be thinking bad things about you.
thể họ sẽ nghĩ xấu về những hành động của anh đấy.
And they may have even been representations of that mountain itself.
có lẽ chúng chính là tượng trưng cho ngọn núi.
They may Walk into a trap.
Có, họ có thể rơi vào bẫy.
They may be attracted to activities that emit electromagnetic waves.
Có lẽ chúng bị thu hút do các hoạt động phát sóng điện từ.
Results: 16744, Time: 0.0297

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese