Examples of using Nghĩ họ là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi nghĩ họ là xấu.
Anh nghĩ họ là ai?
Cha nghĩ họ là những diễn viên đoàn xiếc mới đến.
Cô nghĩ họ là bạn tình?
George? Chị thực sự nghĩ họ là kẻ chủ mưu?
Ai mà không muốn mọi người nghĩ họ là anh hùng chứ?
Ừ, Mẹ nghĩ họ là con của John Winchester.
Ai mà nghĩ họ là người Dị biệt.
À chúng tôi nghĩ họ là khoảng.
Yeah. Cô nghĩ họ là một đôi đúng ko?
Tôi thích nghĩ họ là những" người quyên góp.
Ai mà không muốn mọi người nghĩ họ là anh hùng chứ?
Vậy tôi sẽ nghĩ họ là những người cần giúp đỡ nhất.
Cứ nghĩ họ là cố vấn.
Cô nghĩ họ là một đôi đúng ko?
George? Chị thực sự nghĩ họ là kẻ chủ mưu?
Ông nghĩ họ là những kẻ yếu ớt và nhu nhược.
Tôi nghĩ họ là Thế hệ đầy khả năng.
Bạn sẽ không nghĩ họ là đội đã chơi hai ngày trước.”.