Examples of using Rời arsenal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ashley Cole không hối tiếc vì rời Arsenal.
Jack Wilshere thừa nhận có thể rời Arsenal vào tháng 1.
Nếu quyết định rời Arsenal, tôi sẽ chỉ khoác áo Barcelona mà thôi.
Alexis Sanchez có thể rời Arsenal trong vài ngày tới.
Lucas Perez rất muốn rời Arsenal ngay trong mùa hè này.
Aaron Ramsey rời Arsenal sau khi câu lạc bộ rút lại đề nghị hợp đồng.
Aaron Ramsey rời Arsenal sau 11 năm.
Ramsey rời Arsenal trong tháng 1.
David Ospina đang trên đường rời Arsenal.
Tôi rất vui khi cậu ấy không có ý định rời Arsenal.
Ramsey gần cánh cửa rời Arsenal.
ngu xuẩn' khi rời Arsenal.
Wenger quyết không rời Arsenal.
Tôi đã khóc khi rời Arsenal.
Sanchez muốn rời Arsenal.
Tôi không hề tiếc nuối vì rời Arsenal.
Van Persie đã đúng khi rời Arsenal.
Tôi sẽ không rời Arsenal.
Giroud muốn rời Arsenal.
Tôi có thể đã giành được nhiều thứ nếu rời Arsenal.