Examples of using Right in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Nghe nhạc› Bài hát Tui Hát› Right Said Fred.
Nghe nhạc› Bài hát Nhạc Hàn › Right Said Fred.
Nghe nhạc› Bài hát Tui Hát› Right Said Fred.
Nơi tổ chức Human Right Watch chứng kiến việc sử dụng bom chùm cách chiến tuyến giữa quân nổi dậy và lực lượng chính phủ chừng một dặm.
Hôm thứ tư tuần trước, Tổ chức Human Right Watch cho biết Saudi Arabia đã bắt các nhà hoạt động vì quyền lợi phụ nữ là Samar Badawi và Nassima al- Sadah.
Các tổ chức nhân quyền như Human Right Watch và Amnesty International có cùng kết luận.
trong đó có Vietnam Right Now và Luật khoa Tạp chí.
Nếu tôi được trát hầu tòa, tôi sẽ khẳng định cái quyền Fifth Amendment Right của tôi.
Amazon và Bảo tồn thiên nhiên đang thành lập Right Now Climate Fund,
Làm cho bài đăng này được yêu thích Th02 8 Go for the right acting institute in Delhi before spending your money( Delhi) ẩn bài đăng này kh. phục kh. phục bài đăng này.
Họ bị bắt giữ bởi The Right để được sử dụng làm vũ khí và biết
Quyền đối vật( right in rem) là một quyền áp đặt một nghĩa vụ đối với mọi người nói chung;
Sau đó, họ bị bắt giữ bởi The Right để được sử dụng làm vũ khí và biết
Bạn có thể dùng Right và xuống đối số cho biểu mẫu trang lớn hơn cửa sổ Access.
Tiếng Anh có một thành ngữ rất hay:“ Two wrongs don' t make a right”.
Want to solve; a wrong that you want to right" Bạn phải tìm ra vấn đề mà.
hồi kí của mình, Backstage at The Price Is Right: Memoirs of a Barker Beauty.
Đây là một ý kiến của Dan Lyons, biên tập viên điều hành của Up and the Right.
Tap the“ X” hoặc là“ Z” chìa khóa để di chuyển qua từng đu trong ZigZag, to the right or to the left.
Bài đăng này ban đầu xuất hiện trên Up và Right, một phần mới của Inbound Hub.