RING in English translation

ring
vòng
nhẫn
vành đai
đổ chuông
gọi
chuông
reo
rung
chiếc
rings
vòng
nhẫn
vành đai
đổ chuông
gọi
chuông
reo
rung
chiếc

Examples of using Ring in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jamie Siminoff nhà sáng lập Ring.
Jamie Siminoff| Founder of Ring.
Iphone trường hợp Ring.
Iphone Case with Ring.
Người nổi tiếng Championship Wrestling Hulk Hogan Bản thân anh ấy Episode:" Trong- Ring Tâm lý".
Hulk Hogan's Celebrity Championship Wrestling Himself Episode:"In-Ring Psychology".
Sói- Tự động hút ring khi ở gần.
Wolf- Automatically draws in rings when near them.
Mỗi sản phẩm sẽ có D Ring/ Anchor dày hoặc vòng tròn/ neo để sửa các mục bơm hơi.
Each product will have thick D rings or circle rings to fix the inflatable.
Khi mở hộp, 3 tracker ball và color ring sẽ ngay lập tức thu hút sự chú ý của bạn.
When you open the box, three tracker balls and color rings immediately grab your attention.
Nitrile O Ring có khả năng chịu hóa chất tốt đối với dầu khoáng
Nitrile O Rings have good chemical resistance to mineral oils and greases, hydraulic oils
Đây là một thể loại mới của\" Tower Defense\" trò chơi với việc sử dụng các phép Lord Of The Ring.
This is a new genre of"Tower Defense" game with the use of licensed Lord Of The Rings.
Smog free tower, Smog free ring và Smog free bicycle cung cấp một giải pháp không khí sạch tại địa phương trong không gian công cộng.
SMOG FREE TOWER, SMOG FREE RING and SMOG FREE BICYCLE provide a local solution of clean air in public spaces.
Bây giờ cần một Ring of Regeneration thay vì một Ring of Health( tổng giá vẫn như nhau).
Now requires a Ring of Regeneration instead of a Ring of Health(total price is still the same).
A ring of keys-( một chùm chìa khoá) A ring, một chiếc nhẫn là một dải kim loại hình tròn, giống như cái chúng ta thường đeo trên ngón tay.
A ring of keys- A ring is a circular band of metal, like the one we usually wear on a finger.
Câu chuyện( Ring of Fates),
In Ring of Fates, Yuri and Chelinka must help
Đèn ring light là một một công cụ chiếu sáng đơn giản thường được sử dụng cho các cảnh quay đẹp, chụp ảnh chân dung và chụp ảnh macro.
A ring light is a simple lighting tool that is commonly used for beauty shots, portraits, live steam, and macro photography.
Bạn có thể sử dụng một đèn LED Ring Light bao quang ống kính, để tránh ánh sáng tới vật trong khi quay chủ thể rất gần.
Around the lens, you may use a ring of LED lights in order to avert the incoming light while shooting a subject very closely.
Tuần trước, Amazon đã thâu tóm Ring, hãng phát triển chuông cửa thông minh và camera trong nhà.
A week ago, Amazon announced its purchase of Ring, a manufacturer of smart house doorbell and at home cameras.
The Ring of Fates, câu chuyện này xoay
In Ring of Fates the story revolves around the relationship between the twin brother
Năm 2013, Nhóm nghiên cứu Tree- Ring tuyên bố rằng họ đã phát hiện ra cây lâu đời nhất thế giới ở White Mountains, California.
In 2013, the Tree-Ring Research Group announced that they had discovered the world's oldest tree in the White Mountains, California.
Throw your hat in the ring: thông báo ý định của bạn tham gia vào một cuộc thi hoặc bầu cử.
Throw your hat into the ring: to announce your intention of entering a competition or election.
Pelletizing phong cách: nước- ring và nước làm mát sợi cắt với đùn khuôn,
Pelletizing style: water-ring and water cooling strand cutting with extrusion mould,
Single Ladies( Put a Ring on It)"( bản phối lại câu lạc bộ của Craig C' s Master Blaster)- 8: 19.
Single Ladies(Put a Ring on It)"(Craig C's Master Blaster Club Remix)- 8:19.
Results: 2191, Time: 0.0263

Top dictionary queries

Vietnamese - English