A RING in Vietnamese translation

[ə riŋ]
[ə riŋ]
nhẫn
ring
patience
patient
forbearance
vòng
round
ring
cycle
loop
circle
next
span
hoop
bracelet
circular
gọi
call
refer
name
known as
vành
coronary
rim
ring
brim
coronal
belt
cingulate
annulus
chiếc
pcs
car
this
one
aircraft
phone
boat
ring
flagship
pickup
chuông
bell
ring
alarm
ringer
chime
doorbell
buzzer
sound
ringtones

Examples of using A ring in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She had a ring on her left hand.
Cô ấy có đeo nhẫn bên tay trái.
Well, Genya gave her a ring. Yes, David?
Genya đã cho cô ấy cái nhẫn. Phải rồi, David?
There's a ring of satellites encircling the Earth.
Có một vòng đai của vệ tinh quay quanh trái đất.
Not with a ring on your finger.
Không phải với chiếc nhần trên ngón tay em.
Get her a ring, for Christ's sake. Hey.
Mua chochiếc nhẫn, vì Chúa! Này.
There's a ring around the tunnels!
Có một vành đai xung quanh đường hầm!
It's a ring.
Một cái nhẫn.
There's a ring that belonged to your mother.
Đó là chiếc vòng của mẹ con.
Think I will give him a ring.
Để tôi gọi cho anh ta.
There's a ring surrounding the tunnels!
Có một vành đai xung quanh đường hầm!
I will give Mom a ring.
Để tôi gọi cho mẹ tôi.
No, he'd never seen a ring on her hand.
Mà em chưa thấy cái nhẫn nào trên tay anh đấy nhé.
There they will dance a ring dance for you.
Ở nơi đó họ sẽ nhảy điệu nhảy vòng tròn cho ngươi xem.
simple as a ring.
giản dị như một vòng tròn.
It's because I don't have a ring.
Tất cả là vì không có cái nhẫn.
And closes like a ring.
Khép kín như vòng nhẫn.
But it's not really a ring!
Này quả thực không thể nhẫn!
I would want a ring too.
Em cũng muốn cương.
Just give me a ring.
Chỉ cần đưa em cái nhẫn.
we all dance there in a ring”.
chúng ta cùng nhảy theo vòng tròn”.
Results: 727, Time: 0.0485

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese