CƯƠNG in English translation

diamond
kim cương
cuong
cường
cương
bộ trưởng cường
erection
cương cứng
lắp dựng
lắp
cương dương
erectction
erektion
ZSCC
sự cương
erectile
cương dương
cương cứng
chức năng cương dương
outline
phác thảo
đường viền
vạch ra
phác họa
nêu
ra
nét viền
đã vạch
reins
kiềm chế
quyền
kiểm soát
hạn chế
cương
boner
cương
cương
diamonds
kim cương
erections
cương cứng
lắp dựng
lắp
cương dương
erectction
erektion
ZSCC
sự cương
rein
kiềm chế
quyền
kiểm soát
hạn chế
cương
outlines
phác thảo
đường viền
vạch ra
phác họa
nêu
ra
nét viền
đã vạch

Examples of using Cương in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em cũng muốn cương.
I would want a ring too.
Cầm lấy cương đi.
Take the reins.
Và rồi làm một quyết định cương quyết.
And then making a firm decision.
Mày bị bắt vì cướp một cửa hàng kin cương.
You were caught robbing a diamond exchange.
Không phải, cương cứng ấy.
Not Hardik, hard dick.
Tôi nghĩ mình sắp cương rồi.
I think I'm getting a boner.
Đừng đánh nữa, anh Cương!
Don't hit me, Kun!
Chúng ta có chút rắc rối: Margaret Tilney, Ngọc bích. Kim Cương.
The Diamond. But there are complications with Margaret Tilney, the Jade.
( VideoVideo) VoiceGiọng nói: MoveDi chuyển that westhướng Tây of the diamondkim cương.
(Video) Voice: Move that west of the diamond.
Tôi là Đại Cương.
I am Ta Chong.
Em cũng muốn cương.
I'd want a ring too.
DIA Point là một điểm kim cương.
The DIA Point is a diamond point needle.
Cái chết của Đại tá Gaddafi có thể dẫn tới việc Saif al- Islam Gaddafi lên cầm cương, và với sự ủng hộ khích lệ, ông này sẽ tiếp tục cuộc chiến với cường độ như trước.
Col Gaddafi's death could see Saif al-Islam Gaddafi take the reins, galvanise supporters, and continue the war with equal intensity.
Với Cương, tính nữ là bóng tối,
For Cuong, the feminine is the shadow, it is what
Không nói một lời, ông ta giật cương, đàn ngựa quay đầu,
Without a word the driver shook his reins, the horses turned, and we drove into
HCM( HFIC)- một trong 3 cổ đông chính của Sài Gòn Kim Cương- được phân bổ hơn 23,44 triệu quyền mua cổ phiếu trong đợt phát hành mới này.
Ho Chi Minh City(HFIC)- one of the three major shareholders of Sai Gon Kim Cuong- allocated more than 23.44 million shares to buy shares in this new issuance.
Sau khi thấy Hodram lên xe, Kyle ngay lập tức hét lớn với hiệp sĩ đang cầm cương.
Seeing Hodram already board the carriage, Kyle immediately shouts toward the Knight who held the reins.
Có gì kì quái hả? Tôi uống mấy ly cốc- tai rồi, nhưng tôi không có cương lên.
What's up? Have some Pu Er Tea, but erection's not guaranteed.
Trên con đường trở về từ đồi cát Nam Cương, bạn nhớ chạy xe thật chậm trên con đường quanh co, dọc ngang những ngôi làng yên ả.
On the way back from Nam Cuong sand hill, remember to go slowly on the winding road, across the quiet villages.
Theo Hankyoreh, trong hồi ký của mình, ông Lee Byung- chul đã viết rằng Lee Maeng- hee đã ném Samsung vào hỗn loạn trong vòng sáu tháng cầm cương.
The Hankyoreh reported that Lee Byung-chul had written in his memoir that Lee Maeng-hee had thrown Samsung into chaos within six months of taking the reins.
Results: 491, Time: 0.0489

Top dictionary queries

Vietnamese - English