Examples of using Robbie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiền vệ trái: Robbie Brady( Hull City).
Em có tất cả ảnh của Robbie trong đó.
Nguồn nước là Robbie Dhu Springs.
Cũng có lần lễ trừ tà diễn ra ở nhà người họ hàng của Robbie.
Đó là lý do tại sao tôi bắt buộc phải gặp Robbie ngay lập tức.
Em cũng thích Robbie Williams.
Chị ta không muốn mất Robbie.
Nhưng tôi đã nghi ngờ Robbie.
Anh đã làm rất nhiều chuyện cho em và Robbie.
Và còn cả Robbie?
Sự quan tâm cấp bách nhất của nàng là Robbie.
Và tại sao lại tấn công Robbie?
Wendy hay bênh vực Dipper trước mặt Robbie.
Họ đang giúp đỡ Robbie.
Không thể nào đối diện với nỗi sợ hãi của mình. Trốn tránh khỏi Robbie.
Nhưng sao hắn lại muốn tiếp cận Robbie?
Tất cả chuyện dưới thành phố, Robbie.
Danh sách bắt giải của Robbie?
Hắn chắc hẳn đã sử dụng Randy để dụ Robbie.
Như ông ấy đã từng làm với Robbie.