ROBIN in Vietnamese translation

['rɒbin]
['rɒbin]

Examples of using Robin in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Robin! I'm so glad you're here!
Tớ rất mừng là cậu đã đến. Robin!
Damian's first task as Robin was to rescue Tim.
Nhiệm vụ đầu tiên của Damian trong lốt Robin là để giải cứu Tim.
They're modern-day Robin Hoods.
Những Robin Hood thời hiện đại.
Robin Warren Harold Pinter International Atomic Energy Agency;
Warren, RobinRobin Warren Pinter, HaroldHarold Pinter Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế;
Robin grew up in Canada.
Kris lớn lên ở Canada.
The real Christopher Robin and Winnie the Pooh.
Phiên bản thực của Christopher Robin và Winnie the Pooh.
Robin Williams' star-making turn in Good Morning, Vietnam(1987).
Robin vào vai phát thanh viên trong Good Morning, Vietnam( 1987).
Robin: No, please!
BREUER: Không, xin anh!
Robin looked at him trying to figure out if he was serious or not.
Reddin liếc nhìn nàng để xem nàng có đang nói nghiêm túc hay không.
The real-life Christopher Robin and Winnie The Pooh.
Phiên bản thực của Christopher Robin và Winnie the Pooh.
To watch Robin work, was a magical and special privilege.
Được làm việc với Robin là một đặc ân kỳ diệu và đặc biệt.
Relationship with Robin Ventura?
Quan hệ với Robert Venturi?
The New Batman Adventures featured Batman, Robin, Nightwing and Batgirl.
Bây giờ là cuộc phiêu lưu mới của Batman với sự trợ giúp của Robin, Nightwing, và Batgirl.
He also voices Robin in the Young Justice series.
Ngoài ra, anh còn lồng tiếng cho Robin trong loạt phim Young Justice.
I will make that a destination in the future.- Robin.
Hy vọng rằng chúng ta sẽ thấy điều đó trong tương lai.- Royi.
I just talked to Robin.”.
Tao chỉ nói chuyện với Robson”.
That's the thing, robin.
Đó là những gì Rober.
I also love Robin Williams.
Em cũng thích Robbie Williams.
And is there any hope for Robin and Regina?
Không có chút hi vọng gì cho anh và Regina?
Batman only succeeds with Robin.
Ông chỉ thành công với Robben.
Results: 6179, Time: 0.0663

Top dictionary queries

English - Vietnamese