Examples of using Robin in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Robin, tôi vẫn chưa nghe chị nói.
Tôi được trao cho một cuốn sách Robin Hood minh họa bởi N. C. Wyeth….
Robin đã dùng phần lớn đời mình để giúp đỡ người khác.
Chuyện Robin.
Cậu yêu Robin à?
Anh thích Robin bao lâu rồi?
Có lẽ Robin ở đây Ted.
Robin Hood đâu?
Robin đâu? Hi?
Và cả Robin Davis cùng nhóc Sam Masire.
Tôi có nghe chuyện Robin. Cô bé không ở dưới đường.
Tôi có nghe chuyện Robin. Cô bé không ở dưới đường.
Robin đâu? Tôi không biết?
Oh, Robin.- Robin đây.
Cô giống như Robin của Locksley, giống như là Robin Hood vậy. Locksley LLC.
Thì với Robin năm 1998 Và cậu?
Và Robin Scherbatsky cho" Pickles,
Thì với Robin năm 1998 Và cậu?
Robin đâu? Hi.
Anh bảo không muốn làm Robin nữa, đúng chứ?