ROBIN SHARMA in English translation

robin sharma

Examples of using Robin sharma in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những quyển sách hay nhất của Robin Sharma.
Best Books of Robin Sharma.
Ai Sẽ Khóc Khi Bạn Lìa Xa Robin Sharma.
Who will cry when you die by Robin Sharma.
Mẹ tôi và Robin Sharma.
My Mother and Robin Sharma.
Robin Sharma Hội thảo:\" thức lãnh đạo\".
Robin Sharma is a leaders' leader.
Sau đây là những cam kết của Robin Sharma.
Below are the words of Robin Sharma.
Người lãnh đạo không có tiêu đề bởi Robin Sharma.
Read the Leader Who Had No Title by Robin Sharma.
Người lãnh đạo không có tiêu đề bởi Robin Sharma.
The Leader who had no title by Robin Sharma.
Ai Sẽ Khóc Khi Bạn Lìa Xa- Robin Sharma.
Who Will Cry When You Will Die? by Robin Sharma.
Bài học về Thành công của Robin Sharma.
Top 10 Success Principles to Learn from Robin Sharma.
Người lãnh đạo không có tiêu đề bởi Robin Sharma.
I really like The Leader Who Had No Title by Robin Sharma.
Robin Sharma: Coi công việc của bạn như một đam mê.
Robin Sharma: See your work as a craft.
Theo Robin Sharma khét tiếng, bạn phải chơi thể thao hàng ngày.
According to the notorious Robin Sharma you have to do sports on a daily basis.
Mỗi chuyên gia đã từng là người mới bắt đầu- Robin Sharma.
Every expert was once an armature and every master was once a beginner- Robin Sharma.
Mỗi chuyên gia đã từng là người mới bắt đầu- Robin Sharma.
Every expert was once an amateur~Robin Sharma.
Mỗi chuyên gia đã từng là người mới bắt đầu- Robin Sharma.
And every master was once a beginner."-Robin Sharma.
Câu hay nhất của Robin Sharma để cải thiện cuộc sống của bạn.
The Best Robin Sharma Quotes for a Better Life.
Sự vĩ đại bắt đầu ở ngoài vùng thoải mái của bạn- Robin Sharma.
High off robaxinGreatness begins beyond your comfort zone- Robin Sharma.
Robin Sharma là một trong những chuyên gia hàng đầu thế giới về lãnh đạo.
Robin Sharma is one of the world's top leadership.
Như Robin Sharma từng nói:“ Những gì được đo lường thì sẽ được cải thiện.”.
As Robin Sharma said,“what gets measured, gets improved.”.
Như Robin Sharma từng nói:“ Những gì được đo lường thì sẽ được cải thiện.”.
It's like Robin Sharma says,“what gets measured gets improved.”.
Results: 89, Time: 0.0216

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English