Examples of using Christopher robin in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sau bộ phim tiểu sử Goodbye Christopher Robin của Fox Searchlight năm ngoái về AA Milne, người sáng tạo nhân vật Winnie- the- Pooh, Disney sẽ phát hành một bộ phim hài chính kịch, Christopher Robin, về một Christopher Robin trưởng thành( do Ewan McGregor thủ vai) mất đi khả năng tưởng tượng.
Trong khi một số bộ phim đạt thành công nhiều hơn hơn các phim khác, cả về mặt đánh giá phê bình và tài chính, những bộ phim sau Alice như‘ Maleficent'( 2014),‘ Cinderella'( 2015),‘ The Jungle Book'( 2016),‘ Beauty and the Beast'( 2017) và‘ Christopher Robin'( 2018) đã chứng minh phương pháp này vẫn còn khá nhiều đất.
Pig in the City Pelican 2018 Christopher Robin Winnie the Pooh
TẠM BIỆT CHRISTOPHER ROBIN Sâu thẳm trong Khu Rừng Trăm Mẫu.
Christopher Robin và mẹ.
Tớ là Christopher Robin.
Chú là Christopher Robin.
Cười lên, Christopher Robin.
Nhưng cậu là Christopher Robin.
Tin tức về Christopher Robin.
Christopher Robin 25 triệu USD.
Bình Luận Phim Christopher Robin.
Tin tức về Christopher Robin.
Tớ là Christopher Robin mà.
Christopher Robin chuẩn bị đi.
Cảm ơn cậu, Christopher Robin.
Tớ là Christopher Robin đây.
Trailer chính thức của Christopher Robin.
Christopher Robin đi xuống cùng Alice.
Xem thêm về Christopher Robin.