Examples of using Là christopher in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tớ là Christopher Robin.
Tớ là Christopher Robin đây.
Là Christopher Robin đây. Tigger!
Tớ là Christopher Robin mà.
Chú là Christopher Robin.
Giờ đây, họ muốn là Christopher Robin chơi trong Hundred Acre Wood.
Giờ đây, họ muốn là Christopher Robin chơi trong Hundred Acre Wood.
Là Christopher hay Lindbergh?
Là Christopher đấy!
Trump là người tiên phong, là Christopher Columbus của chính trị trung thực”.
thường được gọi là Christopher Columbus.
Thằng bé là Christopher.
Vị giám trợ hiện tại( thứ 9) là Christopher Cocksworth và hiệu trưởng hiện nay là John Witcombe.
Đây là Christopher Smith, hay còn biết đến là Peacemaker. Diễn biến trước trong The Suicide Squad.
Chúng ta vẫn luôn tin rằng, người“ khám phá” châu Mỹ là Christopher Columbus, mà quên đi sự kiện đã có người bản địa sống tại đây từ lâu.
Một trong những nhà thiên văn học hàng đầu trong cuộc thảo luận này là Christopher Johns- Krull, người chỉ ra rằng cuộc tranh luận vẫn còn khá sôi nổi.
Trước đó, người từng đạt thành tích tương tự là Christopher Cross vào năm 1981.
Tác giả chính của nghiên cứu là Christopher G. Ellison,
Trong suốt lịch sử, các nhà thám hiểm cũng cho biết họ nhìn thấy Nàng tiên cá, nổi tiếng nhất trong số đó là Christopher Columbus.
đối thủ gần nhất của anh là Christopher Rungkat của Indonesia, người đứng ở vị trí 476.