Examples of using Robin van persie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đáng lo ngại nhất là Robin van Persie.
Robin van Persie rời Man United trong mùa hè?
Robin van Persie năm 2012- 22,5 triệu Bảng từ Arsenal.
Tôi không có vấn đề gì với Robin van Persie.
Robin van Persie cần thêm thời gian.
Phong độ của Robin Van Persie là rất đáng lo.
Robin van Persie là một trong số đó.”.
U đã mất Robin van Persie và Radamel Falcao.
Robin van Persie có thể trở lại sớm hơn dự kiến.
Mùa Hè vừa qua là Robin van Persie và Alex Song.
Robin van Persie ngồi trên khán đài cùng với Louis van Gaal.
HOT: Các bạn nghĩ sao về vụ mua Robin van Persie?
Robin van Persie đã giã từ bóng đá chuyên nghiệp ở tuổi 35.
Và Robin Van Persie, dường như không có ai cản được anh.
Hợp đồng của Robin van Persie sẽ hết hạn vào mùa Hè 2013.
Robin Van Persie sinh ngày 6 tháng 8 năm 1983, tại Hà Lan.
Robin Van Persie đã ghi được 5 cú hat- trick tại Premier League.
Và mùa 2012/ 13 với Robin Van Persie là chân sút số 1.
Robin van Persie là một ngôi sao nổi tiếng, cái đó quá rõ.
Robin van Persie sẽ là người đầu tiên xác nhận điều đó.