VAN in English translation

van
văn
xe
vân
chiếc xe tải
vạn
vans
văn
xe
vân
chiếc xe tải
vạn

Examples of using Van in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mày tìm Van, sau đó mày hãy tìm Torrez.
You find Von, you will find Torrez.
Tôi van công chúa lần nữa… Xin hãy trở về nhà.
I beg you once again, Princess. Go home. Ask for forgiveness.
van Gluten, Arsène bảo tôi tống cổ chúng.
Mrs. von Gluten, Arsène told me to kick them out.
Van Gluten sẽ không còn tồn tại lâu, nói anh biết.
Von Gluten won't be sticking around for long, let me tell you.
Ta van ngươi! Khoan!
Wait! I'm begging you!
Van đẩy bị khóa cứng.
Propulsion throttle locked up.
Tôi van cô, đừng bỏ rơi Misha.
I'm begging you, don't abandon Misha.
Ta van ngươi!
I'm begging you!
Tôi van cậu Nhưng.
But I'm begging you.
Tôi van ông, làm ơn cứu bọn trẻ.
I beg you, please save the children Minjun will die later.
Ta van ngươi! Khoan!
I'm begging you! Wait!
Black Phillip. Ta van ngươi hãy nói chuyện với ta.
Black Phillip, I conjure thee to speak to me.
Van và người của hắn đang đến chỗ chúng ta.
Von and his men are coming for us.
Khuyết tật tim bẩm sinh hoặc bệnh tim van tim có rối loạn huyết động nặng;
Congenital heart defects or valvular heart disease with severe hemodynamic disorders;
Mở van ra nào!
Open the throttle!
Còn Van Oster thì sao?
Yeah, and what about Van Oster?
Cậu sẽ van được nói đồng ý.
You're gonna be begging to say yes.
Ta van ngươi! Làm ơn!
I'm begging you! Please!
Thiếu van điều chỉnh áp suất.
Pressure regulator valve's missing.
Tôi van ông. Bảy.
I beg you.- Seven.
Results: 32242, Time: 0.0278

Top dictionary queries

Vietnamese - English