SẮC in English translation

sharp
sắc nét
mạnh
sắc bén
sắc nhọn
nhọn
sắc sảo
nhói
nhạy bén
rõ nét
sự
color
màu
màu sắc
excellent
tuyệt vời
xuất sắc
tốt
tuyệt hảo
identity
danh tính
bản sắc
nhận dạng
căn tính
nhận diện
căn cước
nhân dạng
danh tánh
bản dạng
good
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành
outstanding
xuất sắc
nổi bật
vượt trội
tuyệt vời
nổi trội
vượt bậc
kiệt xuất
colour
màu
màu sắc
color
excellence
xuất sắc
sự
sự ưu tú
sự tuyệt hảo
sac
túi
sắc
bọc
ối
vocal
giọng hát
thanh nhạc
thanh âm
giọng
tiếng
tiếng nói
sắc
nói
ca hát
proprio

Examples of using Sắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thông thường, đó sẽ là một màn trình diễn xuất sắc.
As usual this will be a great show.
Bạn có niềm tin sâu sắc nhất?
You have the deepest most profound faith?
Không lọc sắc.
No Tone Filter.
Phycocyanin sắc tố xanh, sắc tố màu xanh hoài cổ, sắc tố rong biển.
Phycocyanin blue pigment, nostalgic blue pigment, seaweed pigment.
Năm 2011, trường nhận được giải thưởng Trường học xuất sắc California.
The school was awarded the 2011 California Distinguished School award.
Cô xứng đáng có một màn trình diễn xuất sắc.
You deserve to have a great show.
Xã hội lâm vào một cuộc khủng hoảng sâu sắc và trầm trọng.
Social order was entering a period of deep and profound crisis.
Cưng ạ, là biên kịch xuất sắc- và diễn viên xuất sắc, dĩ nhiên.”.
My darling, is brilliant writing-and brilliant acting, of course.”.
Sâu sắc, sâu sắc!
Deep, deep, and deep!
R45, Main Road, 7690 Franschhoek, Nam Phi- Vị trí xuất sắc- hiển thị bản đồ.
R45, Main Road, 7690 Franschhoek, South Africa- Great location- show map.
D18- một tình yêu sâu sắc và mãnh liệt.
Chapter 83- A Deep and Profound Love.
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất: Tiffany Haddish.
Best Actress Award: Tiffany Haddish.
Sắc kia có chớ nên gần.
The deep end might be so close.
Tôi đã rơi sâu, sâu sắc trong tình yêu với bạn.
I was falling deep, deeply in love with you.
Gươm rất sắc.
Swords are great.
Album nhạc Pop/ Rock xuất sắc nhất với album Whitney Houston.
American Music Award for Favorite Pop/Rock Album Whitney Houston.
Lưỡi dao khá sắc, nên cũng có thể là phụ nữ?
A very keen blade, so it could conceivably have been a woman?
Màu sắc mãnh liệt, có thể một
I need some really rich materials deep intense colours,
Lưỡi dao khá sắc, nên cũng có thể là phụ nữ.- Có thể.
A very keen blade, so it could conceivably have been a woman. Possibly.
Ngài có lẽ đang bận với các chức sắc khi tôi đến đây.
He was deep in conference with the consularis when I arrived.
Results: 1721, Time: 0.0938

Top dictionary queries

Vietnamese - English