SẼ THUỘC VỀ in English translation

will belong
sẽ thuộc về
belong
thuộc về
go to
đi đến
đến
tới
lên
hãy đi đến
truy cập
xuống
đi sang
đi xuống
nhấp vào
belongs
thuộc về
goes to
đi đến
đến
tới
lên
hãy đi đến
truy cập
xuống
đi sang
đi xuống
nhấp vào
going to
đi đến
đến
tới
lên
hãy đi đến
truy cập
xuống
đi sang
đi xuống
nhấp vào
are part of
là một phần của
phần của
nằm trong
thành một phần của
là thành phần của
là bộ phận của
thuộc về
will be on
sẽ được trên
sẽ ở trên
sẽ lên
sẽ nằm trên
sẽ là về
đang trên
sẽ có trên
sẽ vào
sẽ đứng về
sẽ về

Examples of using Sẽ thuộc về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thành công sẽ thuộc về những ai có chuẩn bị,
The future belongs to those who are prepared,
Sứ Seville” sẽ thuộc về họ mãi mãi.
The Levites' cities belong to them forever.
Tôi không nghĩ rằng B1A4 sẽ thuộc về một ai khác.
I do not think that B1A4 belongs to any one person.
Vương quốc sẽ thuộc về CHÚA!”.
And the reign shall belong to יהוה.”.
Tương lai sẽ thuộc về những ai kiến tạo nó.
The future belongs to those who make it.
Nửa kia sẽ thuộc về….
The second half belonged to….
Chúng sẽ thuộc về tất cả.
He will belong to all.
Sẽ thuộc về những người của tương lai.
It belongs to the people of the future.
Nửa kia sẽ thuộc về….
The other would belong to….
Tương lai sẽ thuộc về chúng tôi!」.
The future belongs to us!”.
Anh tin là cô bé sẽ thuộc về chú một ngày nào đó.
I suppose she will belong to you some day.
Tương lai sẽ thuộc về những người giống như Ahmed.
The future belongs to people like Ahmed.
Bảo bỗi sẽ thuộc về anh!
Declare it belongs to you!
Chiếc vương miện rồi sẽ thuộc về người khác.
No… that crown belonged to another.
Ngựa sẽ thuộc về tớ thôi.
The horses belong to me.
Sẽ thuộc về ngươi và các con trai ngươi.
It will belong to you and your children.
Rồi sẽ thuộc về người thừa kế.
One day it will belong to an heir.
Cả nước Pháp sẽ thuộc về Vương Quốc Anh.
It says that the Kingdom of France shall belong to England upon the King's death.
Tương lai sẽ thuộc về hai ta.
The future belongs to us.
Tương lai sẽ thuộc về đôi ta.
The future belongs to us.
Results: 377, Time: 0.054

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English