SỰ LỰA CHỌN KHI in English translation

choice when
lựa chọn khi
sự lựa chọn khi
choices when
lựa chọn khi
sự lựa chọn khi
of options when

Examples of using Sự lựa chọn khi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
SimilarWeb là ước tính của tôi về sự lựa chọn khi tôi muốn xem loại lưu lượng truy cập mà một trang web nhận được.
SimilarWeb is my estimator of choice when I want to see what kind of traffic a website gets.
Omnichannel: Người tiêu dùng muốn có sự lựa chọn khi nói đến cách họ đặt hàng và trả tiền cho thực phẩm và đồ uống.
Omnichannel: Consumers want to have choices when it comes to the way they order and pay for food and drinks.
Chương trình trực tuyến cho phép sự đa dạng hơn trong giá cả và sự lựa chọn khi theo đuổi bằng cấp cao, bao gồm cả mức độ kiến trúc của Sư Phụ.
Online programs allow more diversity in pricing and choice when pursing advanced degrees, including architectural Master's degrees.
Bây giờ con có hai sự lựa chọn khi đối mặt với sự sợ hãi của chính mình.
You have two choices when you find yourself face-to-face with fear.
Hãy ghi nhớ rằng kinh tế là khoa học của sự lựa chọn khi đối mặt với sự lựa chọn..
I define economics as the science of choice when dealing with scarcity.
Có một thế giới của sự lựa chọn khi nói đến đào tạo chuyên nghiệp và một số có thể mở ra cánh cửa mới.
There is a world of choices when it comes to professional training and each one can open new doors.
Ở Mỹ, người dùng Internet không có nhiều sự lựa chọn khi muốn kết nối Internet.
We in the U.S. don't have much choice when it comes to internet providers.
CIO và các nhà quản lý CNTT có nhiều sự lựa chọn khi nói đến công cụ làm việc dựa trên nền tảng điện toán đám mây, từ email, tài liệu, lịch cho đến chia sẻ file.
CIOs and IT managers have many choices when it comes to cloud-based productivity tools for email, documents, calendar and file-sharing.
có nhiều sự lựa chọn khi quyết định xung quanh dấu.
bored of a space, and have more choices when deciding on the surrounding accents.
Như năm 2016 đến gần, năm 2017 xuất hiện các xu hướng thiết kế đồ họa tùy chọn mới và sự lựa chọn khi nói đến những xu hướng được áp dụng.
As 2016 came to an end, 2017 offers graphic designers new options and choices when it comes to what trends to adopt.
Như năm 2016 đến gần, năm 2017 xuất hiện các xu hướng thiết kế đồ họa tùy chọn mới và sự lựa chọn khi nói đến những xu hướng được áp dụng.
As 2016 comes to a close, 2017 offers graphic designers new options and choices when it comes to what trends to adopt.
Làm sạch có thể là một việc vặt và chúng tôi biết bạn có nhiều sự lựa chọn khi bạn xem xét việc thuê một dịch vụ người giúp việc.
Cleaning can be a chore and we know you have many choices when you consider hiring a cleaning service.
Bạn có rất nhiều sự lựa chọn khi nói đến các công ty thiết kế web, vậy tại sao lại chọn chúng tôi?
You have a lot of choices when it comes to dentist web design companies, so why choose us?
có nhiều sự lựa chọn khi nói đến các nhà môi giới và các sàn giao dịch.
open market, with plenty of choices when it comes to brokers and trading platforms.
Mọi người đều có nhiều sự lựa chọn khi mua hoặc bán nhà, nhưng khách hàng của bạn đã chọn bạn!
People have a lot of choices when buying or selling a home, but your clients chose you!
Có rất nhiều sự lựa chọn khi chọn một trường mầm non cho con của bạn và sự hiện diện của đồ chơi giáo dục mầm non nên được đánh giá cao.
There are lots of choices when selecting a preschool for your child and the presence of play should be highly valued.
Bạn có một vài sự lựa chọn khi quyết định cách bạn muốn bảo vệ cấu trúc của bạn.
You have a couple of choices when deciding how you want to protect your structure.
Có hàng tá sự lựa chọn khi nói đến túi golf,
There are dozens of choices when it comes to golf travel bags,
Tinh thể Kirwan không nghĩ cô có nhiều sự lựa chọn khi cô có gia đình sẵn sàng rời khỏi nhà vào thứ hai.
Crystal Kirwan didn't think she had much choice as she got her family ready to leave their home Monday.
Với Internet, bạn không thiếu sự lựa chọn khi bạn đang tìm kiếm một dịch Trung Quốc.
With the internet, you are not short of choices when you are looking for a Chinese translator.
Results: 73, Time: 0.0212

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English