SAY TRONG in English translation

drunk in
uống trong
cốc vào
ly rượu trong
nhậu trong
đồ uống vào
say trong
say in
nói trong
cho biết trong
viết trong
nhủ trong
thốt lên trong
say trong
trong lời
kể trong
tại thưa
drink in
uống trong
cốc vào
ly rượu trong
nhậu trong
đồ uống vào
say trong
drinking in
uống trong
cốc vào
ly rượu trong
nhậu trong
đồ uống vào
say trong
drunks in
say trong
say rượu ở
uống trong
ở các nước
xỉn ở
soundly in
ngon trong
say trong
full in
đầy đủ trong

Examples of using Say trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cấm công an nhậu say trong bất kỳ trường hợp nào!
Do not drive drunk under any circumstances!
Muốn say trong tình yêu à?
Are you drunk on love?
Tôi sẽ chỉ say trong Thánh Linh.
I get drunk on the Holy Spirit.
Anh say trong tình yêu em.
I am drunk on your love….
Em đã đắm say trong tình yêu của anh.
I was drunk on your love.
Còn say trong thơ.
Still drunk on poetry.
Ta say trong tiếng lặng thầm.
I am drunk on noise.
Chúng tôi say trong tình yêu ở Tennessee.
We were drunk in love in Tennessee.
Cơn say trong quá khứ.
Getting drunk on the past.
Anh say trong tình yêu em.
I was drunk on your love.
Say Trong Nỗi Đau.
Drunk on my pain.
Chị có thể say trong thứ hương ấy.
You can get drunk on this stuff.
Con trai ông đang say trong tự do của cậu.
His son was drunk on his own freedom.
Vậy cháu đã say trong bữa tiệc đó, đúng không?
So, you were intoxicated at this party, is that correct?
Tôi say trong ký túc xá của chính mình.
I get drunk in my own inn.
Say trong nắng.
Dried in the sun.
Say trong nắng.
By drying in the sun.
Say trong nắng.
Dried out in the sun.
Mới hôm nào còn đây ta đắm say trong tình yêu.
Just yesterday I was drunk in love.
Alexander có thể đã quá say trong buổi tiệc đó.
Michael got very drunk at that party.
Results: 82, Time: 0.0523

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English