Examples of using Silver surfer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
và sau đó là Silver Surfer.
Rise of the Silver Surfer( 2007) và Good Luck Chuck( 2007).
giết chết toàn bộ những người bên trong không có khả năng như của Silver Surfer để tự bảo vệ mình.
Biệt danh: Silver Surfer.
Silver Surfer thích bài này.
Biệt danh: Silver Surfer.
Thiếu Dr. Strange và Silver Surfer.
Anh có thể là Silver Surfer.
Thiếu Dr. Strange và Silver Surfer.
Silver Surfer- Sứ giả của Galactus.
Radd được đổi tên là Silver Surfer.
Silver Surfer sẽ xuất hiện trong Infinity War?
Vì chuyện này Silver Surfer tới Trái Đất.
Red Hulk từng hạ được cả Silver Surfer.
Họ cũng tiếp xúc với Galactus và Silver Surfer.
Silver Surfer là cái tên có nhiều hứa hẹn.
Silver Surfer luôn ở ngoài không gian sâu thẳm.
Họ cũng tiếp xúc với Galactus và Silver Surfer.
Odin dễ dàng đánh bại cả Thanos và Silver Surfer.
Fantastic Four 48- Lần đầu xuất hiện của Galactus và the Silver Surfer.