Examples of using Sleeping in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
The Expert Guide to Sleeping Well( £ 10.99, NXB Watkins).
Ông cũng có những vai diễn đáng chú ý trong Bye Bye Braverman, All the President' s Men,… And Justice for All, Being There, Used Cars, The Verdict, Problem Child, While You Were Sleeping, Guilty as Sin
theo trang The Guide to Sleeping in Airports.
Trong phim bộ truyền hình mới While You Were Sleeping của SBS, Nam Hong Ju,
Sleeping Where I Fall mô tả những câu chuyện đằng sau việc theo đuổi tự do tuyệt đối,
Đối với Sleeping Beauty, sẽ được tổ chức tại Hội trường Công cộng Beccles ở Suffolk,
lấy cảm hứng từ Walt Disney năm 1959 bộ phim hoạt hình' s, Sleeping Beauty, Maleficent miêu tả những câu chuyện từ quan điểm của các chất đối kháng cùng tên, mô tả mối quan hệ mâu thuẫn của mình với công chúa và vua của một vương quốc bị hỏng.
Sau khi trải qua nhiều năm ngủ, thức dậy là bình thường, Aurora, Sleeping Beauty, cần một làn da rửa tốt,
Sleeping Bags and Sleeping Pads:
Pictured Rocks và Sleeping Bear Dunes National Lakeshores;
Gala Vũ kịch nhí Việt Nam sẽ quay trở lại với vở ballet kinh điển“ Người đẹp ngủ trong rừng”( The Sleeping Beauty).
Mặc dù khoản phí £ 100 cho Cinderella đã bị từ chối- với công ty gọi đó là một" sai lầm"- khoản phí £ 50 cho những người trẻ tuổi trong ngôi sao trong Sleeping Beauty vẫn còn, với công ty tuyên bố phí sẽ giúp trang trải chi phí sản xuất.
chỉ spend time for sleeping all day.
các bức tượng bằng đá của chim, và The Sleeping Lady, một vật thể hiếm có thời tiền sử mô tả một phụ nữ nằm trên một chiếc ghế.
thể loại này chưa bao giờ thật sự hết thời( xét đến những How to Be Single, Sleeping With Other People,
Nhưng vai diễn đáng chú ý nhất của anh là trong phim truyền hình" You Will Sleeping" và" A hundred Year Legacy" cũng như bộ phim kinh dị về tội phạm thời tiền sử Your Time Is Up, được công chiếu lần đầu tại Liên hoan phim quốc tế Busan 2012.
xuất hiện trong nhiều buổi biểu diễn múa ba lê bao gồm Sleeping Beauty, Nutcracker,
Expresso Bongo, Sleeping Beauty, You Never Can Tell,
Giorgione' s Sleeping Venus.
HE IS SLEEPING= Anh ta đang ngủ.