Examples of using Spectator in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Spectator dẫn nguồn tin trên cho hay:“ Có một số quan chức ở Paris
Niên vụ 2002 được nhận giải“ Wine of the Year” bởi tạp chí Wine Spectator năm 2005 và Robert Parker đã đánh giá 100 điểm cho 3 niên vụ 1991,
Niên vụ 2002 được nhận giải“ Wine of the Year” bởi tạp chí Wine Spectator năm 2005 và Robert Parker đã đánh giá 100 điểm cho 3 niên vụ 1991,
Benjamin Franklin đã làm khi ông cải thiện khả năng viết lách của mình bằng cách tái tạo các bài báo từ The Spectator.
đó là nhan đề thực của một bài báo gần đây trên tờ( London) Spectator( 30 tháng 7 năm 2005)
netball hiện là sẵn cao của người phụ nữ đội thể dục thể thao( cả hai như là một spectator và tham gia môn thể thao)
nhà tài trợ Ukip Robin Birley; nhà văn Spectator James Delingpole;
và Hollywood Spectator.[ 10] Năm 1934, Trumbo được thuê làm tổng biên tập của Hollywood Spectator.
được đánh giá cao bởi các tạp chí rượu vang nổi tiếng như Wine Spectator, Robert Parker,
tờ Người quan sát London( The Spectator of London).
the Washington Post và the Spectator of London.
Khán giả( Spectator).
Nguồn ảnh: Spectator.
Nguồn: Wine Spectator.
Thang điểm Wine Spectator.
Nguồn: Wine Spectator.
Thang điểm Wine Spectator.
Tớ có account Wine Spectator mà.
Báo mạng Slovak Spectator….
Thang điểm Wine Spectator là gì?