Examples of using Spring in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lời bài hát: Suddenly It' S Spring.
Lời bài hát: Suddenly It' S Spring.
Cách di chuyển đến Spring Creek.
Những người tham gia sử dụng dữ liệu từ kính thiên văn SkyMapper Siding Spring.
Travertine Hot Spring nằm trên Vườn Tiểu bang California, ở phía nam của thị trấn Bridgeport.
Sau Colorado Spring, ông Obama sẽ dự một buổi gây quỹ tranh cử cũng tại Colorado,
dọn bàn tại tiệm kem Gilford ở Silver Spring, Maryland.
Một cô gái 14 tuổi bị mắc kẹt trong nhiều giờ trong đống đổ nát đầy bùn trên đường Hot Spring, sau đó đưa được giải cứu đưa đến nơi an toàn.
Sacramento 103 độ và Palm Spring 113 độ.
Bà nhớ lại ngày nghỉ cùng chồng ở Hot Spring, Virginia, vào năm 1912.
Được đặt biệt danh là“ khách sạn donut”, Sheraton Huzhou Hot Spring Resort nằm trên hồ Taihu nằm giữa Nam Kinh và Thượng Hải.
lớn lên tại Hot Spring, Arkansas.
Một vài ngày sau khi sự cố xảy ra, Phó Tổng thống Mondale đến dự đại hội đảng Dân chủ tiểu bang của chúng tôi ở Hot Spring.
Spring Seeds Capital
Spring Seeds Capital
Cô góp mặt trong các bộ phim 18+ gây tranh cãi như Sucker Punch, Spring Breakers, The Frozen Ground.
Quý vị sẽ ở ngay trung tâm Spring Hill với những ngày nghỉ tại Quality Inn Weeki Wachee, cách Suối Weeki Wachee chỉ vài phút.
Để kỷ niệm 55 năm ra mắt Grand Seiko, thương hiệu phát hành mẫu Spring Drive Chronograph( 10,500 USD) duy trì độ chính xác trong vòng 10 giây mỗi tháng.
Thường thì một SOS diễn ra sau một Spring, xác nhận giải thích của nhà phân tích về hành động trước đó.
Một bộ các tính năng mạnh mẽ, chẳng hạn như sự phụ thuộc Spring và các trình cắm khác nhau,