Examples of using Cold spring harbor in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ông làm giám đốc phòng thí nghiệm Cold Spring Harbor tại Long Island,
Mùa hè năm 1944 tại Phòng thí nghiệm Cold Spring Harbor, McClintock bắt đầu nghiên cứu một cách hệ thống về cơ chế hình thành các đặc điểm màu khảm ở hạt ngô và sự di truyền không ổn định các đặc điểm khảm này.[ 42] Bà đã xác định được hai locus di truyền trội và tương tác mới mà bà đặt tên là Dissociation( Ds, yếu tố phân ly) và Activator Ac.
Cold Spring Harbor, Hoa Kỳ.
Cold Spring Harbor, Hoa Kỳ.
Cold Spring Harbor, Hoa Kỳ.
Các khách sạn ở Cold Spring Harbor.
Tìm hiểu thêm về Cold Spring Harbor.
Tìm hiểu thêm về Cold Spring Harbor.
Tìm khách sạn ở Cold Spring Harbor, Hoa Kỳ.
Ông làm việc tại một phòng thí nghiệm ở Cold Spring Harbor.
Eugenics Record Office ở Phòng thí nghiệm Cold Spring Harbor, Long Island.
Cold Spring Harbor đã đặt tên một tòa nhà mang tên bà năm 1973.
Năm 1968, Watson đã trở thành giám đốc của Phòng thí nghiệm Cold Spring Harbor.
Năm 1968, Watson đã trở thành giám đốc của Phòng thí nghiệm Cold Spring Harbor.
Năm 1968, Watson đã trở thành giám đốc của Phòng thí nghiệm Cold Spring Harbor.
Rhoades cũng đề nghị chia sẻ nghiên cứu của ông ở Cold Spring Harbor trên Long Island.
Năm 2011 đánh dấu 40 năm kể từ ngày Joel phát hành album đầu tiên, Cold Spring Harbor.
Khi tìm ra cấu trúc ADN, tôi công bố lần đầu ở Viện nghiên cứu Cold Spring Harbor.
Năm 2011 đánh dấu 40 năm kể từ ngày Joel phát hành album đầu tiên, Cold Spring Harbor.
Vào tháng 7 năm 2017, ông ấy đã từng phát biểu trong một hội nghị tại Phòng thí nghiệm Cold Spring Harbor.