Examples of using Stephen colbert in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Stephen Colbert nghĩ vậy.
Stephen Colbert nghĩ vậy.
Diễn viên: Stephen Colbert.
Stephen Colbert trong một sô diễn.
Stephen Colbert No các câu trả lời.
Stephen Colbert có thể là một cái gì đó.
Stephen Colbert có thể sẽ làm điều gì đó.
Những Điều Yêu Thích Của Stephen Colbert Ở Charleston.
Stephen Colbert có thể là một cái gì đó.
Stephen Colbert thật sự là một master.
Stephen Colbert làm người ta vui thích hoàn toàn.
Stephen Colbert có thể sẽ làm điều gì đó.
Stephen Colbert có thể sẽ làm điều gì đó.
Stephen Colbert làm người ta vui thích hoàn toàn.
Stephen Colbert Brilliantly Deciphers Đánh giá phê duyệt của Trump.
Stephen Colbert có thể là một cái gì đó.
Người dẫn chương trình năm nay là Stephen Colbert.
Người dẫn chương trình năm nay là Stephen Colbert.
The Late Show with Stephen Colbert 2.728.247 lượt xem4 tuần trước.
Theo Stephen Colbert đằng sau hậu trường của The Late Show.