Examples of using Stephen in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đó là Stephen của em làm cho cuộc sống em khó khăn hơn.
Từng thuộc về Stephen Stills. Tôi phải cho cô biết rằng, cái này.
Stephen Mayhew. Đưa chìa khóa cho cô ngay!
Stephen Colbert kêu gọi Trump cho Tweeting Tin tức giả về chương trình của mình.
Stephen Colbert tiết lộ cách ông biết từ chối Trump mới nhất là đúng.
Stephen Hawking vẫn sợ hãi về người ngoài hành tinh.
Stephen King từng nói:“ Tài năng rẻ hơn muối bột.
Stephen King đã dạy tôi điều này:
Stephen Covey( Tác giả):“ Tôi không phải là sản phẩm của hoàn cảnh.
Cuốn sách đáng sợ nhất Stine từng đọc chính là Pet Sematary của Stephen King.
DoctorSleep đã hoàn thành rất tốt nhiệm vụ bám sát theo tiểu thuyết Stephen King.
Hãy nói điều đó với Stephen Hawking.
Ngay cả ông đã dự phần trong vụ giết Ê tiên( Stephen).
Anh ta nhìn Whitney và rồi tới Stephen.
Tôi chưa bao giờ cảm thấy đau đớn như vậy trong cuộc đời mình", anh Stephen kể lại.
Cơn đau quá lớn khiến Stephen không thở nổi.
Sau đó nói:" Stephen.
Cậu ngủ mơ à, Stephen?
Trong thực tế, Stephen R.
Tôi cần phải nói chuyện với Stephen.".