Examples of using Stephen paddock in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Marilou Danley, bạn gái Stephen Paddock đã nói với cơ quan chức năng
Có khoảng 22.000 người có mặt trong đám đông khi Stephen Paddock khai hỏa,
Marilou Danley, bạn gái Stephen Paddock đã nói với cơ quan chức năng rằng có thể họ sẽ tìm thấy dấu vân tay của cô trên một số vũ khí vì thỉnh thoảng cô cũng giúp hắn nạp đạn vào các băng đạn.
Bà Marilou Danley, bạn gái nghi phạm vụ xả súng Las Vegas, Stephen Paddock, lo rằng bạn trai sẽ chia tay sau khi ông ta mua cho bà vé giá rẻ để trở về Philippines khoảng 2 tuần trước, sau đó còn chuyển tiền cho bà và gia đình mua nhà ở đó.
hôm thứ Ba cho hay tay súng Stephen Paddock trong vụ xả súng ở Las Vegas đã cải biến ít nhất một trong những vũ khí của ông ta với một thiết bị bump stock, nhưng bà không nói rõ hơn.
Một năm sau khi Stephen Paddock, 64 tuổi, giết 58 người tham dự buổi hòa nhạc tại Las Vegas,
Thượng nghị sĩ tiểu bang California Dianne Feinstein, người lâu nay đã bày tỏ lo ngại về sự phổ biến của những phụ tùng như vậy, hôm thứ Ba cho hay tay súng Stephen Paddock trong vụ xả súng ở Las Vegas đã cải biến ít nhất một trong những vũ khí của y với một thiết bị bump stock, nhưng bà không nói rõ hơn.
nghi phạm Stephen Paddock đã lôi cả thành phố vào một cơn ác mộng
Trong một nỗ lực để cố gắng phá vỡ trạng thái tâm trí của Stephen Paddock, FBI đã dành nhiều giờ để phỏng vấn bạn gái lâu năm của mình,
Trở lại chuyện Stephen Paddock.
Stephen Paddock mấy năm trước.
Stephen Paddock là một triệu phú.
Stephen Paddock là một triệu phú.
Stephen Paddock và bạn gái Marilou Danley.
Nghi phạm Stephen Paddock đã tự sát.
Marilou Danley và bạn trai Stephen Paddock.
Stephen Paddock( phải) và em trai Eric Paddock. .
Stephen Paddock( phải) và em trai Eric Paddock. .
Nghi phạm Stephen Paddock và bạn gái Marilou Danley.
Lúc bấy giờ, Stephen Paddock sở hữu căn hộ.