STEPHEN COVEY in Vietnamese translation

['stiːvn 'kʌvi]
['stiːvn 'kʌvi]
stephen covey
steven covey

Examples of using Stephen covey in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dr. Stephen Covey, author of 7 Habits of Highly Effective People, suggests that it's better to focus your time
Stephen Covey, tác giả cuốn sách“ The 7 Habits of Highly Effective People” khuyên chúng ta
Author Stephen Covey writes,"I see people trying to do it all over a weekend--trying to rebuild their marriage on a weekend, trying to rebuild
Tác giả Stephen Covey viết“ Tôi thấy mọi người cố gắng làm tất cả mọi thứ vào cuối tuần- cố gắng xây dựng lại mối quan hệ hôn nhân của họ vào cuối tuần,
The 5 Choices: The Path to Extraordinary Productivity brings together some of the best principles of Dr. Stephen Covey with the best thinking of how to better use my time, my technology, and my brain in order to keep my projects, my sanity, and most importantly my most important relationships prioritized.
Lựa Chọn tập hợp một vài trong số những nguyên tắc tuyệt vời nhất của Tiến sĩ Stephen Covey với lối tư duy tốt nhất về cách sử dụng hiệu quả hơn thời gian, công nghệ, và bộ não của tôi nhằm luôn dành ưu tiên cho những dự án, sự tỉnh táo, và quan trọng hơn hết, những mối quan hệ quan trọng nhất của tôi.
Among the people inspired by Franklin's autobiography were Dale Carnegie and Stephen Covey, authors of How to Win Friends and Influence People and The Seven Habits of Highly Successful People, two of the bestselling self-help books of the twentieth century.
Điển hình cho ví dụ những người được cuốn tự truyện của Benjamin Franklin truyền cảm hứng có Dale Carnegie và Stephen Covey, họ là tác giả của" Đắc nhân tâm" và" 7 thói quen của người thành đạt", 2 cuốn sách tự lực bán chạy nhất thế kỉ 20.
Standard practices are rapidly shifting toward the ideas put forward by Robert Greenleaf, Stephen Covey, Peter Senge,
Các tiêu chuẩn ứng dụng nhanh chóng được nâng lên thành ý tưởng, được chứng thực bởi các tác phẩm của Stephen Covey, Peter Senge,
In this book, Stephen Covey provides us with 12 principles to live by that can help us have the character, courage and confidence to push
Trong cuốn“ Tầm vóc đích thực”, Stephen R. Covey cho chúng ta 12 nguyên tắc sống để có được tính cách,
In the past few decades we have witnessed a shift toward the ideas put forward by Robert Greenleaf, Stephen Covey, Peter Senge,
Các tiêu chuẩn ứng dụng nhanh chóng được nâng lên thành ý tưởng, được chứng thực bởi các tác phẩm của Stephen Covey, Peter Senge,
Standard practices are rapidly shining toward the ideas put forward by Robert Greenleaf, Stephen Covey, Peter Senge,
Các tiêu chuẩn ứng dụng nhanh chóng được nâng lên thành ý tưởng, được chứng thực bởi các tác phẩm của Stephen Covey, Peter Senge,
it's terribly time-consuming; and it's like walking around a minefield”- The 7 habits of highly effective people, Stephen Covey.
đi bộ trên bãi mìn”- 7 thói quen của những người làm việc có hiệu quả- Stephen R. Covey.
As Stephen Covey said.
Như nhà văn Stephen Covey đã nói.
Rule by Stephen Covey.
Nguyên tắc 90/ 10 của Stephen Covey.
The 90/10 principle by Stephen Covey.
Nguyên tắc 90/ 10 của Stephen Covey.
Stephen Covey calls it your paradigm.
Stephen Covey gọi là Paradigm.
As Stephen Covey tells us.
Như nhà văn Stephen Covey đã nói.
The 90/10 Principle of Stephen Covey.
Nguyên tắc 90/ 10 của Stephen Covey.
As author Stephen Covey says.
Như nhà văn Stephen Covey đã nói.
First Things First by Stephen Covey.
Điều đầu tiên trước tiên- bởi Stephen Covey.
Famous quotes of Stephen Covey.
Tác giả nổi tiếng Stephen Covey.
Remember the 90/10 principle by Stephen Covey.
Nguyên tắc 90/ 10 của Stephen Covey.
I got this from Stephen Covey.
Em tưởng cái này từ bác Stephen Covey.
Results: 216, Time: 0.0354

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese