TÁC PHẨM in English translation

work
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác
piece
mảnh
một mảnh
miếng
một phần
tác phẩm
một mẩu
một tác phẩm
một đoạn
mẩu
bài
artwork
tác phẩm nghệ thuật
nghệ thuật
tác phẩm
art
nghệ thuật
mỹ thuật
tác phẩm nghệ thuật
composition
thành phần
bố cục
sáng tác
tác phẩm
writing
viết
văn bản
ghi
novel
tiểu thuyết
mới
mới lạ
truyện
cuốn
cuốn tiểu thuyết the
the
sculpture
điêu khắc
tác phẩm điêu khắc
tượng
tác phẩm
bức tượng điêu khắc
sculptor
masterpiece
kiệt tác
tuyệt tác
tác phẩm
tuyệt phẩm
siêu phẩm
compositions
thành phần
bố cục
sáng tác
tác phẩm
writings
viết
văn bản
ghi
works
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác
pieces
mảnh
một mảnh
miếng
một phần
tác phẩm
một mẩu
một tác phẩm
một đoạn
mẩu
bài
artworks
tác phẩm nghệ thuật
nghệ thuật
tác phẩm
working
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác
novels
tiểu thuyết
mới
mới lạ
truyện
cuốn
cuốn tiểu thuyết the
the
sculptures
điêu khắc
tác phẩm điêu khắc
tượng
tác phẩm
bức tượng điêu khắc
sculptor

Examples of using Tác phẩm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tác phẩm này khắc họa trải nghiệm của Hemingway tại Paris vào thập niên 1920.
This classic is Hemingway's experiences in Paris in the 1920s.
Có 52 tác phẩm trưng bày tại triển lãm.
I displayed 52 art works in the exhibition.
Tác phẩm được viết dưới dạng hỏi đáp.
The novel is written in the form of questioning.
Dựa trên tác phẩm của Irwin Shaw.
Based on the novel by Irwin Shaw.
Tác phẩm của Ivan Aivazovsky.
Work of art of Ivan Aivazovsky.
Tác phẩm Momo của Michael Ende.
The novel Momo by Michael Ende.
Tác phẩm nghệ thuật May.
Artifacts of art may.
Tác phẩm được trưng bày.
Works of art are exhibited.
Thorp đã xuất bản tác phẩm hiện tại Beat The Dealer vào năm 1962.
Thorp published the now seminal work Beat The Vendor in 1962.
Tác phẩm của Cy Twombly.
The Art of Cy Twombly.
Trong tác phẩm Meteorology, Aristotle cũng đắm mình trong các ngành khoa học trái đất.
As evidenced in his treatise Meteorology, Aristotle also dabbled in the earth sciences.
Michelangelo nghe đồn rằng tác phẩm là do nghệ sỹ khác tạo ra.
Michelangelo overheard someone say that the sculpture was the work of another artist.
Tác phẩm của Rob Pruitt.
The art of Rob Pruitt.
Tác phẩm đã bị thay đổi!”.
The art has been changed!”.
Tác phẩm của Lee Mingwei.
The art of Lee Mingwei.
Tác phẩm kết hợp một số.
The art combines some.
Tác phẩm đã được dịch ra 41 thứ tiếng.
The novel has been translated into 41 languages.
Khi tôi đọc tác phẩm của Robert W. Bly, Copywriter Handbook.
My writing life changed when I read Robert W. Bly's seminal work, The Copywriter's Handbook.
Tác phẩm của ông bao gồm hàng trăm bài hát và nhiều bản hòa tấu.
His oeuvre included hundreds of songs and many orchestral pieces.
Tác phẩm nổi tiếng nhất ở đây có lẽ là Les Meninas của Velazquez.
The best-known piece of work on display is Las Meninas by Velazquez.
Results: 15494, Time: 0.066

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English