WRITINGS in Vietnamese translation

['raitiŋz]
['raitiŋz]
các tác phẩm
works
writings
pieces
compositions
artwork
art
masterpieces
các bài viết
articles
posts
writings
papers
essays
the scriptures
postings
các văn bản
texts
documents
writing
the writing
chữ viết
writing
script
written word
handwriting
letter
inscriptions
calligraphy
literate
orthography
literacy
sách
book
policy
list
textbook
writings
các văn phẩm
writings

Examples of using Writings in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Life and Writings of George Washington.
Viết lách và tài liệu của George Washington.
Money is central to Agatha's writings.
Tiền bạc là trung tâm trong các tác phẩm của Agatha.
In my writings I did the same as I did in life.
Trong viết lách tôi cũng xử sự như trong đời sống.
And that's just my writings.
Nhưng đó chỉ là những chữ của tôi.
Poetry and writings.
Thơ và viết lách.
Why ONLY these writings?
Tại sao chỉ có những chữ này?
I had those writings with me today.
Tôi ở cùng những chữ hôm nay.
It is hoped to have some more of Jack's writings later.
Hy vọng sau này sẽ có bản của Jack.
First night I saw Garrett's writings.
Đêm đầu tiên nhìn thấy chữ của Garrett.
I will do all that I can to get your writings.
Tôi làm tất cả những gì có thể chỉ mong các em có được con chữ.
Though I am late here, but I read all the writings.
Dù đã rất khuya, nhưng mình đã đọc hết cả truyện.
New book to contain previously unpublished writings of Mother Teresa.
Một đoạn trích trong sách Những câu nói chưa bao giờ xuất bản trước đây của Mẹ Teresa.
The basic structure of the Talmud and other literary writings?
Miệng trong Talmud và các văn bản khác?
From childhood you have known writings.
Ngay từ nhỏ, bạn phải biết chữ.
Officer Min, come and see their writings.
Đại nhân Min, đến xem chữ của họ này.
What is God telling us through these writings?
Chúa nói gì với tôi qua những chữ này?
According to writings from the 9th and 10th centuries,
Theo các văn bản từ thế kỷ IX
It can understand and copy the writings and voices of human and be able to communicate with them.
Hiểu và bắt chước được giọng nói và chữ viết của con người, giao tiếp với con người.
Ancient writings tell us that lavender essential oil has been used in medicine
Các văn bản cổ cho chúng ta biết rằng tinh dầu oải hương đã
When ever you find any statement in Christian writings which you can make nothing of,
Khi nào bạn thấy một lời nói nào trong sách Cơ Đốc
Results: 1786, Time: 0.0717

Top dictionary queries

English - Vietnamese